Định nghĩa của từ redeployment

redeploymentnoun

sự tái triển khai

/ˌriːdɪˈplɔɪmənt//ˌriːdɪˈplɔɪmənt/

Từ "redeployment" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh như một chiến lược quân sự nhằm di chuyển quân đội, vũ khí và tài nguyên từ địa điểm này sang địa điểm khác trong một khu vực xung đột căng thẳng. Khái niệm tái triển khai nhằm mục đích duy trì lợi thế chiến lược bằng cách phân bổ lại lực lượng để chống lại các mối đe dọa tiềm tàng hoặc tránh bị áp đảo về số lượng ở một khu vực cụ thể. Thuật ngữ "redeployment" được đặt ra như một thuật ngữ tích cực hơn so với "withdrawal" hay "rút lui", vốn có hàm ý tiêu cực có thể làm suy giảm tinh thần của quân đội và tác động tiêu cực đến nhận thức của công chúng. Thay vào đó, tái triển khai đưa ra một thuật ngữ trung lập hơn, ám chỉ một quyết định chiến lược được thúc đẩy bởi các mục tiêu quân sự thay vì rút lui hoặc thất bại. Ngày nay, "redeployment" vẫn được sử dụng trong bối cảnh quân sự nhưng cũng được mở rộng sang các ngành công nghiệp dân sự như kinh doanh và công nghệ để mô tả các chiến lược phân bổ và quản lý tài nguyên.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự bố trí lại

namespace
Ví dụ:
  • Due to budget cuts, the company has announced a large-scale redeployment of its workforce to more cost-effective locations.

    Do cắt giảm ngân sách, công ty đã công bố kế hoạch di dời lực lượng lao động trên diện rộng đến những địa điểm tiết kiệm chi phí hơn.

  • The military has implemented a strategic redeployment of troops to better address evolving threats in the region.

    Quân đội đã thực hiện tái triển khai quân đội một cách chiến lược để giải quyết tốt hơn các mối đe dọa đang diễn biến trong khu vực.

  • After a successful pilot program, the organization decided to redeploy the resources and personnel used for the experiment to other areas of need.

    Sau chương trình thí điểm thành công, tổ chức đã quyết định chuyển hướng các nguồn lực và nhân sự đã sử dụng cho thí nghiệm sang các lĩnh vực khác có nhu cầu.

  • The tech giant announced a redeployment of its sales and marketing teams to more rapidly respond to market demands.

    Gã khổng lồ công nghệ đã công bố việc tái bố trí đội ngũ bán hàng và tiếp thị để phản ứng nhanh hơn với nhu cầu của thị trường.

  • The CEO recommended a broad-based redeployment of the company's research and development efforts to increase profitability.

    Tổng giám đốc điều hành khuyến nghị tái triển khai rộng rãi các nỗ lực nghiên cứu và phát triển của công ty để tăng lợi nhuận.

  • In response to changing customer needs, the company has decided to redeploy its product lines and resources to better meet market demands.

    Để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, công ty đã quyết định tái triển khai các dòng sản phẩm và nguồn lực của mình để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.

  • The healthcare organization has implemented a redeployment of medical personnel to address staff shortages and improve patient outcomes.

    Tổ chức chăm sóc sức khỏe đã thực hiện việc tái bố trí nhân viên y tế để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân viên và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

  • The university has announced a series of redeployments to ensure that faculty and staff resources are allocated where they are needed most.

    Trường đại học đã công bố một loạt các đợt tái triển khai để đảm bảo rằng nguồn lực của giảng viên và nhân viên được phân bổ đến nơi cần thiết nhất.

  • Following the discovery of a more efficient production process, the manufacturer has implemented a redeployment of its workforce and resources to take advantage of the new opportunity.

    Sau khi phát hiện ra quy trình sản xuất hiệu quả hơn, nhà sản xuất đã triển khai lại lực lượng lao động và nguồn lực của mình để tận dụng cơ hội mới.

  • To address the ongoing pandemic, the city has announced a redeployment of its emergency services personnel to better support public health initiatives.

    Để giải quyết đại dịch đang diễn ra, thành phố đã thông báo sẽ điều động lại lực lượng dịch vụ khẩn cấp để hỗ trợ tốt hơn cho các sáng kiến ​​về y tế công cộng.