Định nghĩa của từ garam masala

garam masalanoun

garam masala

/ˌɡʌrəm məˈsɑːlə//ˌɡɑːrɑːm məˈsɑːlə/

Thuật ngữ "garam masala" là hỗn hợp gia vị được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Ấn Độ. Thuật ngữ "garam" trong tiếng Hindi được dịch là "hot" hoặc "warm" trong tiếng Anh và "masala" có nghĩa là "hỗn hợp gia vị". Mặc dù hỗn hợp gia vị này về mặt kỹ thuật không nóng hoặc cay, nhưng từ "garam" ám chỉ thực tế là hỗn hợp này được rang và đun nóng trước khi thêm vào các món ăn, làm tăng hương vị và đặc tính thơm của nó. Nguồn gốc của garam masala có thể bắt nguồn từ thời Mughal ở Ấn Độ, kéo dài từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Trong thời gian này, các hoàng đế Mughal đã giới thiệu hỗn hợp gia vị thơm vào ẩm thực Ấn Độ, trở thành tiền thân của garam masala hiện đại. Người Mughal cũng mang theo tập tục nấu ăn bằng gia vị, đây là một phần không thể thiếu trong di sản Ba Tư của họ. Hỗn hợp gia vị ban đầu bao gồm quế, bạch đậu khấu, đinh hương, thìa là Ai Cập và rau mùi. Thành phần chính xác của garam masala có thể khác nhau tùy theo vùng miền và gia đình, nhưng một số loại gia vị phổ biến có trong hỗn hợp này bao gồm hạt tiêu đen, hạt nhục đậu khấu, quế, bạch đậu khấu, đinh hương, thìa là Ai Cập và rau mùi. Garam masala làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho các món ăn Ấn Độ và thường được sử dụng trong các món cà ri, biryani và các món ăn cay khác. Nó cũng được sử dụng làm gia vị cho rau, thịt và các món cơm. Tính linh hoạt của garam masala khiến nó trở thành một thành phần chính trong nhiều hộ gia đình và nhà hàng Ấn Độ trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The aromatic spice blend known as garam masala was added to the simmering curry, infusing it with a warm and cozy flavor.

    Hỗn hợp gia vị thơm gọi là garam masala được thêm vào món cà ri đang sôi, mang đến hương vị ấm áp và dễ chịu.

  • Garam masala, a Indian spice blend made of cinnamon, cumin, coriander, and pepper, added depth and complexity to the chicken tikka masala.

    Garam masala, một hỗn hợp gia vị Ấn Độ làm từ quế, thìa là, rau mùi và hạt tiêu, giúp tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho món gà tikka masala.

  • If you like spicy food, feel free to add a little extra garam masala to the dish for an extra kick.

    Nếu bạn thích đồ ăn cay, hãy thoải mái thêm một chút garam masala vào món ăn để tăng thêm hương vị.

  • Mixed into the batioor (an Indian spice paste used to marinate meat), garam masala gave the meat a complex and flavorful aroma.

    Trộn vào batioor (một loại gia vị Ấn Độ dùng để ướp thịt), garam masala mang đến cho thịt một mùi thơm phức hợp và đậm đà.

  • Garam masala, which translates to "hot spice," may not be spicy, but it does add warmth and depth to your favorite Indian dishes.

    Garam masala, có nghĩa là "gia vị cay", có thể không cay, nhưng nó giúp tăng thêm sự ấm áp và chiều sâu cho các món ăn Ấn Độ yêu thích của bạn.

  • The chef added just a pinch of garam masala to the potato chips, giving them an unexpectedly delicious flavor.

    Đầu bếp chỉ thêm một chút garam masala vào khoai tây chiên, mang đến cho chúng hương vị thơm ngon không ngờ.

  • For a vegetarian twist on a traditional Indian dish, try making a creamy garam masala cauliflower soup.

    Để có một món ăn Ấn Độ truyền thống mang phong cách chay, hãy thử làm súp súp lơ kem garam masala.

  • The Indian restaurant's butter chicken was packed with fragrant garam masala, making it an irresistible order.

    Món gà bơ của nhà hàng Ấn Độ được tẩm ướp với garam masala thơm ngon, khiến món ăn này trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại.

  • Want to spice up your spaghetti sauce? Try adding a spoonful of garam masala for a unique and delicious flavor.

    Bạn muốn thêm gia vị cho nước sốt spaghetti? Hãy thử thêm một thìa garam masala để có hương vị độc đáo và thơm ngon.

  • Garam masala is a versatile spice that can be used in both Indian and Western cuisine, from roasted vegetables to stews and soups.

    Garam masala là một loại gia vị đa năng có thể sử dụng trong cả ẩm thực Ấn Độ và phương Tây, từ rau nướng đến món hầm và súp.