Định nghĩa của từ cardamom

cardamomnoun

thảo quả

/ˈkɑːdəməm//ˈkɑːrdəməm/

Nguồn gốc chính xác của từ "cardamom" vẫn chưa chắc chắn, vì nó đã được chuyển sang nhiều ngôn ngữ khác nhau từ nhiều nguồn khác nhau. Từ điển tiếng Anh Oxford cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "qaranieluwwam" có nghĩa là "hạt giống của núi" hoặc "Merhrum Cardamom", một địa điểm ở Ấn Độ thường trồng thảo quả. Tuy nhiên, cũng có những lý thuyết khác. Một lý thuyết cho rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kardamomon", phiên âm của từ tiếng Ả Rập "qarndmuluwwam" có nghĩa là "vỏ của sao Thủy", do người ta tin rằng hạt màu gỉ sắt của cây giống với hành tinh này. Một lý thuyết khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Tamil "karattiyam", có nghĩa là "quả giống như những hạt nhỏ", ám chỉ những hạt nhỏ, sẫm màu bên trong quả. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "cardamom" đã được sử dụng từ thời Trung cổ, khi lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh là "kemplaydreem", sau đó phát triển thành "carademone" và "cardamome." Ngày nay, nó được công nhận là tên gọi thông thường của loại gia vị có nguồn gốc từ hạt của cây Elettaria cardamomum, được sử dụng rộng rãi trong các truyền thống ẩm thực trên khắp thế giới vì hương vị và mùi thơm đặc biệt của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây bạch đậu khấu

meaningbột gia vị bạch đậu khấu

namespace
Ví dụ:
  • The aromatic spice of cardamom was added to the simmering pot of rice pudding, filling the kitchen with its enticing fragrance.

    Hương thơm của thảo quả được thêm vào nồi bánh pudding gạo đang sôi, lan tỏa khắp căn bếp với mùi thơm hấp dẫn.

  • The Swedish chef sprinkled freshly ground cardamom over the steaming meatballs before serving.

    Đầu bếp người Thụy Điển rắc hạt bạch đậu khấu tươi xay lên những viên thịt viên đang hấp trước khi phục vụ.

  • The tropical flavor of cardamom infused the espresso as the barista skillfully steamed the milk.

    Hương vị nhiệt đới của thảo quả thấm vào cà phê espresso khi người pha chế khéo léo đánh sữa.

  • The baking soda and cardamom combination in the cookie dough worked together to create a soft and chewy texture.

    Sự kết hợp giữa baking soda và bạch đậu khấu trong bột bánh quy tạo nên kết cấu mềm và dai.

  • The pastry chef added cardamom to the dough for the croissants, creating a subtle yet indulgent taste.

    Đầu bếp bánh ngọt đã thêm thảo quả vào bột làm bánh sừng bò, tạo nên hương vị tinh tế nhưng hấp dẫn.

  • The scent of cardamom wafted through the kitchen as the chef prepared the spicy lentil and vegetable soup.

    Mùi thơm của thảo quả lan tỏa khắp bếp khi đầu bếp chuẩn bị món súp đậu lăng và rau cay.

  • The Swedish pastries known as kanelbullar (cinnamon rollsoften contain cardamom in addition to cinnamon, creating a more complex flavor.

    Một loại bánh ngọt của Thụy Điển được gọi là kanelbullar (bánh cuộn quế) thường chứa thêm thảo quả ngoài quế, tạo nên hương vị phức tạp hơn.

  • The Indian curry simmered for hours, capturing the essence of cardamom as it mingled with other spices.

    Món cà ri Ấn Độ được ninh trong nhiều giờ, giữ được hương vị của thảo quả khi hòa quyện với các loại gia vị khác.

  • The cardamom-spiced tea served alongside the Moroccan spread of sweet pastries added a touch of mystery and enchantment.

    Trà hương thảo quả được phục vụ cùng với bánh ngọt Maroc tạo nên một chút bí ẩn và quyến rũ.

  • The experimental baker mixed cardamom with pumpkin spice in the bread dough, resulting in a warm and earthy flavor.

    Người thợ làm bánh thử nghiệm đã trộn thảo quả với gia vị bí ngô vào bột bánh mì, tạo ra hương vị ấm áp và đậm đà.