Định nghĩa của từ gammon

gammonnoun

gammon

/ˈɡæmən//ˈɡæmən/

Từ "gammon" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gemmen," có nghĩa là "tạo hình" hoặc "nhào nặn". Trong bối cảnh của backgammon, một trò chơi cờ bàn phổ biến, thuật ngữ "gammon" dùng để chỉ một kết quả có lợi cụ thể trong trò chơi. Nó xảy ra khi đối thủ của người chơi không còn nước đi hợp lệ nào nữa và do đó, được cho là "bỏ cuộc" hoặc không thể di chuyển bất kỳ quân cờ nào còn lại của họ. Trong trường hợp này, người chiến thắng trò chơi có thể tuyên bố "gammon," là chiến thắng kép, kiếm thêm điểm ngoài chiến thắng tiêu chuẩn. Nguồn gốc chính xác của từ này liên quan đến backgammon, trái ngược với ý nghĩa ban đầu của nó, vẫn chưa rõ ràng, nhưng có giả thuyết cho rằng nó có thể phát triển từ sự tương đồng về ý nghĩa giữa việc tạo hình hoặc nhào nặn và thao tác chiến lược cần thiết để chơi trò chơi cờ bàn thành công. Tuy nhiên, thuật ngữ "gammon" vẫn là một phần quan trọng của thuật ngữ backgammon cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningjambon, đùi lợn muối và hun khói

type ngoại động từ

meaningmuối và hun khói (đùi lợn)

namespace
Ví dụ:
  • After losing three games in a row, the player's nerves got the best of him and he played like a complete gammon.

    Sau khi thua ba ván liên tiếp, cầu thủ này đã mất bình tĩnh và chơi như một kẻ hèn nhát.

  • The seasoned chess player refused to take any chances and instead opted for a safe strategy, restraining himself from becoming a gammon.

    Người chơi cờ lão luyện này đã từ chối mạo hiểm và thay vào đó đã chọn một chiến lược an toàn, kiềm chế bản thân để không trở thành một tay cờ bạc.

  • In the heated match, the victorious player accused his opponent of being a gammon, claiming that he had offered a draw and his opponent had refused multiple times.

    Trong trận đấu căng thẳng, người chơi chiến thắng đã cáo buộc đối thủ của mình là kẻ gian lận, tuyên bố rằng anh ta đã đề nghị hòa và đối thủ đã từ chối nhiều lần.

  • The puzzled chess enthusiast couldn't fathom why he kept losing games, wondering if it was because he was becoming a gammon.

    Người đam mê cờ vua bối rối không hiểu tại sao mình cứ thua liên tục, tự hỏi liệu có phải vì mình đang trở thành một tay cờ bạc không.

  • The novice player excitedly declared checkmate, but his joy was short-lived as his opponent calmly replied, "I resign, you're better than a gammon."

    Người chơi mới hào hứng tuyên bố chiếu hết, nhưng niềm vui của anh ta không kéo dài được lâu khi đối thủ của anh ta bình tĩnh trả lời: "Tôi chịu thua, anh chơi hay hơn cả gammon".

  • The grandmaster rose from his seat and said farewell to his opponent, acknowledging that he had given his all in the game, and confessed that he too was a gammon sometimes.

    Vị đại kiện tướng đứng dậy khỏi chỗ ngồi và chào tạm biệt đối thủ, thừa nhận rằng ông đã dốc toàn lực vào ván đấu và thú nhận rằng đôi khi ông cũng là một tay chơi cờ bạc.

  • In the final round of the tournament, a gammon was declared, much to the dismay of the losing player who couldn't believe he had let his guard down.

    Ở vòng đấu cuối cùng của giải đấu, một trận gammon đã được tuyên bố, khiến cho người chơi thua cuộc vô cùng thất vọng vì không thể tin rằng mình đã mất cảnh giác.

  • The chess aficionado watched in horror as his opponent relentlessly attacked his king, leaving him with no hope of escaping the grips of the gammon.

    Người chơi cờ vua kinh hoàng chứng kiến ​​đối thủ liên tục tấn công vua của mình, khiến anh ta không còn hy vọng thoát khỏi sự kìm kẹp của quân gammon.

  • The seasoned player memorized the correct strategy to prevent himself from becoming a gammon in the final match of the championship.

    Người chơi dày dạn kinh nghiệm đã ghi nhớ chiến lược đúng đắn để tránh việc mình trở thành một kẻ thua cuộc trong trận đấu cuối cùng của giải vô địch.

  • The gammon proudly displayed his awards and trophies, reminding himself and others that he was no stranger to conquering the chessboard.

    Người chơi cờ vua tự hào trưng bày các giải thưởng và cúp của mình, nhắc nhở bản thân và những người khác rằng ông không còn xa lạ gì với việc chinh phục bàn cờ vua.