Định nghĩa của từ funeral parlour

funeral parlournoun

nhà tang lễ

/ˈfjuːnərəl pɑːlə(r)//ˈfjuːnərəl pɑːrlər/

Thuật ngữ "funeral parlour" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ như một cách nói giảm nói tránh cho "undertaker's establishment". Khi các nghi lễ tang lễ và tang lễ phát triển và trở nên chính thức hơn, "undertaker's parlor" truyền thống, nơi các thi thể được chuẩn bị và diễn ra các buổi viếng thăm, trở nên giống một phòng khách hoặc phòng khách hơn, nơi các gia đình có thể tụ họp và bày tỏ lòng thành kính trong một bối cảnh thân mật hơn và ít u ám hơn. Thuật ngữ "funeral parlour" truyền tải cảm giác về sự tôn trọng và phẩm giá, vì nó ngụ ý rằng cơ sở này không chỉ là nơi xử lý các chi tiết thực tế của tang lễ mà còn là không gian nơi các gia đình có thể nói lời tạm biệt trong một môi trường yên bình và tôn kính. Từ đó, thuật ngữ này đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác, bao gồm Úc và Vương quốc Anh, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các nhà tang lễ và văn phòng giám đốc.

namespace
Ví dụ:
  • The family chose a respected funeral parlour in the city to handle the arrangements for their loved one's farewell.

    Gia đình đã chọn một nhà tang lễ có uy tín trong thành phố để lo liệu mọi thủ tục tiễn biệt người thân yêu.

  • The funeral parlour provided a peaceful and serene environment for the family to say their final goodbyes.

    Nhà tang lễ mang đến một môi trường yên bình và thanh thản để gia đình nói lời tạm biệt cuối cùng.

  • The staff at the funeral parlour were compassionate and caring, offering the necessary support to the mourners.

    Đội ngũ nhân viên tại nhà tang lễ rất tận tâm và chu đáo, cung cấp những hỗ trợ cần thiết cho người đưa tang.

  • The funeral parlour's state-of-the-art facilities allowed for a meaningful and personalized ceremony that honoured the departed's memory.

    Cơ sở vật chất hiện đại của nhà tang lễ cho phép tổ chức một buổi lễ có ý nghĩa và riêng tư để tưởng nhớ đến người đã khuất.

  • The family was impressed with the high degree of professionalism and attention to detail exhibited by the staff at the funeral parlour.

    Gia đình rất ấn tượng với trình độ chuyên môn cao và sự chú ý đến từng chi tiết của đội ngũ nhân viên tại nhà tang lễ.

  • The funeral parlour's reputation for excellence and outstanding service was a deciding factor in the family's decision to entrust them with this sacred duty.

    Danh tiếng về chất lượng và dịch vụ tuyệt vời của nhà tang lễ là yếu tố quyết định khiến gia đình quyết định giao phó nhiệm vụ thiêng liêng này cho họ.

  • The funeral parlour went above and beyond to ensure that every detail was perfect, from selecting the right casket to coordinating transportation for the family.

    Nhà tang lễ đã nỗ lực hết sức để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo, từ việc lựa chọn quan tài phù hợp đến việc phối hợp vận chuyển cho gia đình.

  • The family was grateful for the kindness and kindness displayed by the staff at the funeral parlour during this difficult time.

    Gia đình rất biết ơn lòng tốt và sự tử tế mà các nhân viên tại nhà tang lễ đã thể hiện trong thời điểm khó khăn này.

  • The funeral parlour's compassionate approach helped the family to cope with their loss and created a space that was conducive to healing.

    Cách tiếp cận đầy lòng trắc ẩn của nhà tang lễ đã giúp gia đình vượt qua nỗi mất mát và tạo ra một không gian thuận lợi cho quá trình chữa lành.

  • The funeral parlour's respect for the family's cultural and religious beliefs was evident in the many personal touches that were incorporated into the ceremony.

    Sự tôn trọng của nhà tang lễ đối với tín ngưỡng văn hóa và tôn giáo của gia đình được thể hiện rõ qua nhiều chi tiết cá nhân được đưa vào buổi lễ.