Định nghĩa của từ mortuary

mortuarynoun

nhà xác

/ˈmɔːtʃəri//ˈmɔːrtʃueri/

Từ "mortuary" bắt nguồn từ tiếng Latin "mortuarium" có nghĩa là "liên quan đến cái chết". Ở La Mã cổ đại, mortuarium là một loại đồ cúng tang lễ dành cho người chết. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một nơi mà các thi thể được đặt để xem và tổ chức tang lễ, chẳng hạn như nhà tang lễ hoặc nhà nguyện trong nghĩa trang. Sự phát triển từ nguyên này làm nổi bật bản chất u ám và trang nghiêm của cái chết và tầm quan trọng của việc chăm sóc và tôn trọng người đã khuất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang

examplemortuary rites: lễ tang

type danh từ

meaningnhà xác

examplemortuary rites: lễ tang

namespace

a room or building, for example part of a hospital, in which dead bodies are kept before they are buried or cremated (= burned)

một căn phòng hoặc tòa nhà, ví dụ như một phần của bệnh viện, trong đó xác chết được giữ trước khi chúng được chôn cất hoặc hỏa táng (= đốt)

Ví dụ:
  • They put the body in the hospital mortuary.

    Họ đưa thi thể vào nhà xác bệnh viện.

  • He works at the public mortuary.

    Anh ấy làm việc ở nhà xác công cộng.

  • The body of the deceased was taken to the local mortuary for examination and preparation.

    Thi thể của người quá cố đã được đưa đến nhà xác địa phương để khám nghiệm và chuẩn bị.

  • The mortuary staff carefully dressed the body in a clean white shroud before placing it in the coffin.

    Nhân viên nhà xác cẩn thận phủ lên thi thể một tấm vải liệm trắng sạch trước khi đặt vào quan tài.

  • The family gathered outside the mortuary to pay their last respects before the funeral procession began.

    Gia đình tập trung bên ngoài nhà xác để tỏ lòng thành kính lần cuối trước khi đoàn tang lễ bắt đầu.

a place where dead people are prepared for being buried or cremated (= burned) and where visitors can see the body

nơi mà người chết được chuẩn bị để chôn cất hoặc hỏa táng (= đốt) và nơi du khách có thể nhìn thấy thi thể

Từ, cụm từ liên quan

All matches