Định nghĩa của từ fundamentalism

fundamentalismnoun

chủ nghĩa chính thống

/ˌfʌndəˈmentəlɪzəm//ˌfʌndəˈmentəlɪzəm/

Thuật ngữ "fundamentalism" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, cụ thể là vào những năm 1920. Thuật ngữ này xuất hiện từ Fundamentals, một loạt mười hai bài viết do Viện Kinh thánh Los Angeles (BIOLA) xuất bản từ năm 1910 đến năm 1917. Những bài viết này nhằm mục đích khẳng định lại các nguyên tắc cơ bản của Cơ đốc giáo, chẳng hạn như Sự ra đời của Trinh nữ, tính thần thánh của Chúa Jesus Christ và sự không thể sai lầm của Kinh thánh. Thuật ngữ "fundamentalist" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một nhóm Tin lành Tin lành tìm cách bảo tồn những niềm tin truyền thống này trước chủ nghĩa hiện đại thần học và Cơ đốc giáo tự do. Những người theo chủ nghĩa cơ bản nhấn mạnh đến thẩm quyền của Kinh thánh, tầm quan trọng của sự cải đạo cá nhân và giá trị của các hoạt động truyền thống của Cơ đốc giáo như thuyết giảng, truyền bá phúc âm và công tác truyền giáo. Theo thời gian, thuật ngữ "fundamentalism" đã mở rộng để bao hàm không chỉ Kitô giáo mà còn cả các phong trào tôn giáo và ý thức hệ khác coi trọng các niềm tin và thực hành cốt lõi, thường đối lập với các mối đe dọa được nhận thấy từ chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa hiện đại hoặc các hình thức đa nguyên tôn giáo khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh)

namespace

a form of a religion, especially Islam or Protestant Christianity, based on the belief that everything that is written in the scriptures (= holy books) is completely true

một hình thức tôn giáo, đặc biệt là Hồi giáo hoặc Cơ đốc giáo Tin lành, dựa trên niềm tin rằng mọi thứ được viết trong kinh thánh (= sách thánh) là hoàn toàn đúng

Ví dụ:
  • The religious group's beliefs and practices are characterized by fundamentalist beliefs.

    Niềm tin và thực hành của nhóm tôn giáo này được đặc trưng bởi niềm tin chính thống.

  • The fundamentalist leaders believe that their strict interpretation of scripture is the only correct one.

    Những nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa chính thống tin rằng cách giải thích kinh thánh chặt chẽ của họ là cách giải thích duy nhất đúng đắn.

  • The country's political climate has been shaped by the rise of religious fundamentalism in recent years.

    Tình hình chính trị của đất nước này được định hình bởi sự trỗi dậy của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo trong những năm gần đây.

  • Fundamentalist groups frequently advocate for strict laws and social norms that reflect their religious values.

    Các nhóm theo chủ nghĩa chính thống thường ủng hộ các luật lệ nghiêm ngặt và chuẩn mực xã hội phản ánh các giá trị tôn giáo của họ.

  • The fundamentalist community's political activism has sparked controversy and debate in the broader society.

    Hoạt động chính trị của cộng đồng theo chủ nghĩa chính thống đã gây ra nhiều tranh cãi và tranh luận trong toàn xã hội.

the practice of following very strictly the basic principles of any subject or ideology

thực hành tuân thủ rất nghiêm ngặt các nguyên tắc cơ bản của bất kỳ chủ đề hoặc hệ tư tưởng nào

Ví dụ:
  • free-market fundamentalism

    chủ nghĩa cơ bản thị trường tự do