Định nghĩa của từ stinginess

stinginessnoun

tính keo kiệt

/ˈstɪndʒinəs//ˈstɪndʒinəs/

Từ "stinginess" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại thế kỷ 14 "sting", có nghĩa là "véo" hoặc "bóp". Từ này ban đầu ám chỉ hành động lấy một nhúm hoặc một lượng nhỏ thứ gì đó, chẳng hạn như một nhúm muối hoặc một ít nước ép. Theo thời gian, hàm ý của "stinginess" đã chuyển sang ám chỉ sự miễn cưỡng khi phải chia tay với các nguồn lực của mình, chẳng hạn như tiền bạc hoặc hàng hóa, và thay vào đó là tích trữ hoặc véo chặt chúng. Nghĩa này của từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả một người keo kiệt hoặc không muốn chi tiền. Tóm lại, "stinginess" bắt nguồn từ ý tưởng của "pinching" hoặc lấy một lượng nhỏ, nhưng đã phát triển thành nghĩa là xu hướng tiêu cực hơn đối với việc tiết kiệm hoặc không muốn chia sẻ các nguồn lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính keo kiệt, tính bủn xỉn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's stinginess prevented her from treating her friends to dinner, causing them to feel uncomfortable around her.

    Tính keo kiệt của Sarah khiến cô không thể mời bạn bè đi ăn tối, khiến họ cảm thấy không thoải mái khi ở cạnh cô.

  • During the charity drive at work, John's stinginess led him to sit out and not contribute, despite the clear importance of the cause.

    Trong chuyến từ thiện tại nơi làm việc, tính keo kiệt của John đã khiến anh ngồi ngoài và không đóng góp, mặc dù mục đích này rõ ràng rất quan trọng.

  • The stinginess of the hotel management led to a lack of basic amenities in the hotel, leaving the guests feeling dissatisfied.

    Sự keo kiệt của ban quản lý khách sạn đã dẫn đến việc thiếu hụt các tiện nghi cơ bản trong khách sạn, khiến du khách cảm thấy không hài lòng.

  • Despite his success in business, Robert's stinginess made it difficult for him to spend money on things he truly enjoyed, causing him to miss out on many experiences.

    Mặc dù thành công trong kinh doanh, tính keo kiệt của Robert khiến ông khó có thể chi tiền cho những thứ mình thực sự thích, khiến ông bỏ lỡ nhiều trải nghiệm.

  • The stinginess of the football club's owner impacted the team's performance, as they were unable to retain top talent due to insufficient funding.

    Sự keo kiệt của chủ câu lạc bộ bóng đá đã ảnh hưởng đến thành tích của đội, vì họ không thể giữ chân được những tài năng hàng đầu do thiếu kinh phí.

  • Tom's stinginess in tipping left the waitstaff at the restaurant feeling embarrassed and confused, as they did an exceptional job serving him.

    Sự keo kiệt trong việc boa tiền của Tom khiến các nhân viên phục vụ tại nhà hàng cảm thấy xấu hổ và bối rối, vì họ đã phục vụ anh ấy một cách đặc biệt xuất sắc.

  • The stinginess of some members in our group project led to inadequate resources and a disappointing outcome, causing resentment amongst the rest of the group.

    Sự keo kiệt của một số thành viên trong dự án nhóm của chúng tôi đã dẫn đến tình trạng thiếu nguồn lực và kết quả không như mong đợi, gây ra sự bất bình trong nhóm.

  • Han's stinginess with sharing his knowledge left the team at a disadvantage, as crucial information was not disseminated during the project.

    Sự keo kiệt của Han trong việc chia sẻ kiến ​​thức đã khiến nhóm gặp bất lợi vì những thông tin quan trọng đã không được phổ biến trong suốt dự án.

  • During the business conference, Lily was taken aback by the stinginess of one of the speakers, as they refused to offer an actionable solution despite being an expert in the field.

    Trong hội nghị kinh doanh, Lily đã rất ngạc nhiên trước sự keo kiệt của một trong những diễn giả khi họ từ chối đưa ra giải pháp khả thi mặc dù họ là chuyên gia trong lĩnh vực này.

  • William's stinginess during negotiations led to a loss of opportunity for both parties involved, causing frustration and disappointment.

    Sự keo kiệt của William trong quá trình đàm phán đã khiến cả hai bên mất đi cơ hội, gây nên sự bực bội và thất vọng.