Định nghĩa của từ thrift

thriftnoun

Thrift

/θrɪft//θrɪft/

Từ tiếng Anh "thrift" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ "þriftr", có nghĩa là "quản lý tốt" hoặc "lập kế hoạch thận trọng". Từ tiếng Na Uy cổ được đưa vào tiếng Anh trong cuộc xâm lược của người Viking vào thế kỷ thứ 9 khi người Na Uy định cư ở Anh và để lại dấu ấn ngôn ngữ và văn hóa đáng kể. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là "tiết kiệm tiền cho tương lai" hoặc "tiết kiệm". Ý nghĩa tiết kiệm này gắn liền chặt chẽ với đạo đức Tin lành nhấn mạnh vào sự chăm chỉ, kỷ luật bản thân và sự siêng năng. Ngày nay, từ "thrift" được sử dụng như một danh từ và tính từ, đồng nghĩa với "frugality" hoặc "tiết kiệm". Nó cũng có thể dùng để chỉ một tổ chức tài chính, chẳng hạn như một tổ chức tiết kiệm, là một hiệp hội tiết kiệm và cho vay hoặc hợp tác tín dụng cung cấp các tài khoản tiết kiệm, khoản vay và các dịch vụ tài chính khác. Điều thú vị là từ "thrift" cũng đã tạo ra một số cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ, "to spendthriftly" ám chỉ việc tiêu tiền một cách liều lĩnh, trong khi "to live in thrift" mô tả việc sống tiết kiệm và tiết kiệm. Theo nghĩa này, từ "thrift" tiếp tục mang cả hàm ý về tài chính và đạo đức, làm nổi bật lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện

meaning(thực vật học) cây thạch thung dung

namespace

the habit of saving money and spending it carefully so that none is wasted

thói quen tiết kiệm tiền và chi tiêu cẩn thận để không lãng phí

Ví dụ:
  • She is known for her keen sense of thrift and always manages to find great deals when shopping.

    Cô nổi tiếng với tính tiết kiệm và luôn tìm được những món đồ giá hời khi mua sắm.

  • The thrift store was packed with one-of-a-kind treasures, from vintage clothing to antique furnishings.

    Cửa hàng đồ cũ này chứa đầy những món đồ độc đáo, từ quần áo cổ điển đến đồ nội thất cổ.

  • In an effort to save money, the company encouraged its employees to adopt a thrift-conscious mindset, resulting in lower costs and increased profits.

    Trong nỗ lực tiết kiệm tiền, công ty khuyến khích nhân viên áp dụng tư duy tiết kiệm, dẫn đến chi phí thấp hơn và lợi nhuận tăng lên.

  • Living on a tight budget, he learned the value of thrift and became adept at repairing and repurposing items instead of buying new ones.

    Sống trong điều kiện ngân sách eo hẹp, anh đã học được giá trị của việc tiết kiệm và trở nên thành thạo trong việc sửa chữa và tái sử dụng đồ vật thay vì mua đồ mới.

  • Thrifty travelers seek out cheap accommodations and restaurants, rarely splurging on extravagant experiences.

    Những du khách tiết kiệm thường tìm kiếm chỗ ở và nhà hàng giá rẻ, hiếm khi chi tiêu xa xỉ vào những trải nghiệm xa hoa.

Từ, cụm từ liên quan

a wild plant with bright pink flowers that grows by the sea

một loài cây dại có hoa màu hồng rực rỡ mọc bên bờ biển

Từ, cụm từ liên quan