Định nghĩa của từ frighten off

frighten offphrasal verb

làm sợ hãi

////

Cụm từ "frighten off" là một cách diễn đạt ẩn dụ được dùng để mô tả hành động khiến ai đó rút lui hoặc rời đi vì sợ hãi. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "frighten", có nghĩa là "làm sợ" hoặc "khiến người khác khiếp sợ". Cách sử dụng hiện đại của "frighten off" có thể được tìm thấy vào đầu thế kỷ 19, khi nó xuất hiện dưới dạng "frighten away" trong Từ điển tiếng Mỹ năm 1818 của John Bartlett. Cụm từ này đã phát triển theo thời gian và hiện được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới trong các nền văn hóa nói tiếng Anh. Ý tưởng đằng sau cách diễn đạt này là một điều gì đó, cho dù đó là một người, động vật hay tình huống, đã gây ra cảm giác sợ hãi mạnh mẽ ở người hoặc sinh vật khác, thúc đẩy họ rời đi hoặc rút lui. Điều này có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ một con chim chạy trốn kẻ săn mồi đến một người trở nên lo lắng tột độ trong một môi trường đáng sợ. Tóm lại, cụm từ "frighten off" là một cách ngắn gọn và hiệu quả để diễn đạt ý tưởng khiến ai đó hoặc vật gì đó rời đi vì sợ hãi, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "frighten" trong ngữ cảnh có nghĩa là dọa đi hoặc tránh xa.

namespace

to make a person or an animal go away by making them feel afraid

làm cho một người hoặc một con vật bỏ đi bằng cách làm cho họ cảm thấy sợ hãi

Ví dụ:
  • He threatened the intruders with a gun and frightened them off.

    Anh ta dùng súng đe dọa những kẻ đột nhập và khiến chúng sợ hãi bỏ chạy.

to make somebody afraid or nervous so that they no longer want to do something

làm cho ai đó sợ hãi hoặc lo lắng đến mức họ không còn muốn làm gì nữa

Ví dụ:
  • The high prices have frightened off many customers.

    Giá cao đã làm nhiều khách hàng sợ hãi.