Định nghĩa của từ frighten away

frighten awayphrasal verb

làm sợ hãi

////

Cụm từ "frighten away" có nguồn gốc từ tiếng Anh và có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ cho "frighten" là "frēoterian", có nghĩa là "khiến người ta sợ hãi" hoặc "khiến người ta sợ hãi". Từ "away" trong tiếng Anh cổ là "ū scene", nghĩa đen là "xa xôi" hoặc "xa cách". Theo thời gian, cách viết của những từ này đã thay đổi do nhiều cải tiến ngôn ngữ, chẳng hạn như Sự thay đổi nguyên âm lớn, sự mất đi của phụ âm cuối và việc áp dụng các từ mượn tiếng Pháp và tiếng Latin. Đến thời tiếng Anh trung đại, từ "frēoterian" đã chuyển thành "frichten" và "ō scene" đã phát triển thành "āwey" hoặc "āwi". Dạng hiện đại của "frighten away" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 16 với tên gọi là "frighten Anne", trong đó "Anne" chỉ đơn giản là một tên tạm thời có thể được thay thế bằng bất kỳ danh từ nào khác để tạo thành một cấu trúc như "frighten the birds away". Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả việc mô tả động vật, con người hoặc các vật thể vô tri vô giác đã bị xua đuổi bởi thứ gì đó đáng sợ hoặc đe dọa. Tóm lại, cụm từ "frighten away" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động dọa một thứ gì đó "xa" hoặc "xa xôi". Ý nghĩa và hình thức của nó đã phát triển qua nhiều thế kỷ, nhưng bản chất của cụm từ vẫn như vậy: xua đuổi thứ gì đó bằng sức mạnh của sự sợ hãi.

namespace

to make a person or an animal go away by making them feel afraid

làm cho một người hoặc một con vật bỏ đi bằng cách làm cho họ cảm thấy sợ hãi

Ví dụ:
  • He threatened the intruders with a gun and frightened them off.

    Anh ta dùng súng đe dọa những kẻ đột nhập và khiến chúng sợ hãi bỏ chạy.

to make somebody afraid or nervous so that they no longer want to do something

làm cho ai đó sợ hãi hoặc lo lắng đến mức họ không còn muốn làm gì nữa

Ví dụ:
  • The high prices have frightened off many customers.

    Giá cao đã làm nhiều khách hàng sợ hãi.

Từ, cụm từ liên quan