- Emily just received a friend request from her old high school classmate, John, and she's not sure if she should accept it or not.
Emily vừa nhận được lời mời kết bạn từ John, người bạn học cũ thời trung học của cô, và cô không chắc mình có nên chấp nhận hay không.
- Jane eagerly clicked "accept" when she received a friend request from her long-lost cousin on social media.
Jane háo hức nhấp vào nút "chấp nhận" khi nhận được lời mời kết bạn từ người anh họ thất lạc từ lâu trên mạng xã hội.
- .After connecting with a mutual friend, Sarah decided to send a friend request to the popular influencer, hoping to expand her network.
.Sau khi kết nối với một người bạn chung, Sarah quyết định gửi lời mời kết bạn tới người có sức ảnh hưởng nổi tiếng này với hy vọng mở rộng mạng lưới của mình.
- David was surprised to see a friend request from a former colleague he hadn't spoken to in years. He gladly accepted the request and reconnected with the person online.
David ngạc nhiên khi thấy yêu cầu kết bạn từ một đồng nghiệp cũ mà anh đã không nói chuyện trong nhiều năm. Anh vui vẻ chấp nhận yêu cầu và kết nối lại với người đó trực tuyến.
- Anna was hesitant to accept the friend request from a guy she barely knew, but she finally gave in after he sent a thoughtful message explaining why he wanted to connect.
Anna đã do dự khi chấp nhận lời mời kết bạn từ một anh chàng mà cô hầu như không quen biết, nhưng cuối cùng cô cũng đồng ý sau khi anh ấy gửi cho cô một tin nhắn chu đáo giải thích lý do tại sao anh ấy muốn kết bạn.
- Mark eagerly accepted the friend request from his closest friend's sister, excited to expand his social circle and meet new people.
Mark háo hức chấp nhận lời mời kết bạn từ chị gái của người bạn thân nhất, rất vui khi được mở rộng vòng tròn xã hội và gặp gỡ nhiều người mới.
- Marie refused to accept the friend request from her ex-boyfriend, as she didn't want to deal with any potential drama or awkwardness.
Marie từ chối chấp nhận lời mời kết bạn từ bạn trai cũ vì cô không muốn phải giải quyết bất kỳ rắc rối hay sự ngượng ngùng nào.
- After chatting with a fellow conference attendee, Tim eagerly sent a friend request to the person, hoping to connect and potentially collaborate professionally.
Sau khi trò chuyện với một người tham dự hội nghị, Tim háo hức gửi lời mời kết bạn tới người đó, hy vọng được kết nối và có thể hợp tác chuyên nghiệp.
- Rachel was thrilled when she received a friend request from her favorite author, and she eagerly replied, excited to potentially connect with someone she admired.
Rachel đã rất vui mừng khi nhận được lời mời kết bạn từ tác giả yêu thích của mình và cô đã háo hức trả lời, phấn khích vì có cơ hội kết nối với một người mà cô ngưỡng mộ.
- John received a friend request from someone with a strange username and creepy profile picture. He hesitated before finally declining, unwilling to take any unnecessary risks on social media.
John nhận được yêu cầu kết bạn từ một người có tên người dùng lạ và ảnh đại diện đáng sợ. Anh do dự trước khi cuối cùng từ chối, không muốn mạo hiểm không cần thiết trên mạng xã hội.