Định nghĩa của từ fried rice

fried ricenoun

cơm chiên

/ˌfraɪd ˈraɪs//ˌfraɪd ˈraɪs/

Thuật ngữ "fried rice" có thể bắt nguồn từ hai từ trong tiếng Trung: "fry" (炒) và "rice" (米). Ký tự tiếng Trung của "fry" (炒) được phát âm là "chǎo" trong tiếng Quan Thoại và ám chỉ quá trình xào hoặc áp chảo. Ký tự tiếng Trung của "rice" (米) được phát âm là "mǐ" và là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn châu Á. Khi những từ này được dịch sang tiếng Anh, chúng kết hợp lại để tạo thành "fried rice," mô tả chính xác món ăn được chế biến bằng cách xào cơm với nhiều nguyên liệu khác nhau như rau, thịt và gia vị. Món ăn này là một món ăn phổ biến trong thực đơn của ẩm thực Trung Quốc, Hàn Quốc và Đông Nam Á và đã trở thành một món ăn được yêu thích trên toàn thế giới. Sự đơn giản của các nguyên liệu và tính linh hoạt của các lựa chọn gia vị khiến đây trở thành một cách đơn giản và ngon miệng để sử dụng cơm thừa. Nguồn gốc và sự phổ biến của món ăn khiến nó trở thành một di sản ẩm thực thú vị tiếp tục làm say đắm vị giác cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of sizzling soy sauce and garlic filled the air as the fried rice was prepared in the wok.

    Mùi thơm của nước tương và tỏi xèo xèo lan tỏa trong không khí khi cơm rang được nấu trong chảo.

  • My favorite takeout dish is a heaping portion of fried rice, piled high with veggies and protein.

    Món ăn mang về yêu thích của tôi là một phần cơm chiên đầy ắp, phủ đầy rau và protein.

  • I ordered fried rice for dinner last night, and it was both delicious and satisfying.

    Tôi đã gọi cơm chiên cho bữa tối tối qua và nó vừa ngon vừa thỏa mãn.

  • The fried rice at the Chinese restaurant down the street is always a crowd-pleaser, with just the right mix of flavors.

    Cơm chiên ở nhà hàng Trung Hoa cuối phố luôn được nhiều người yêu thích, với sự kết hợp hương vị vừa phải.

  • The texture of the fried rice was perfect - not too dry or too wet, with each grain evenly coated in egg and seasoning.

    Kết cấu của cơm chiên rất hoàn hảo - không quá khô hoặc quá ướt, mỗi hạt cơm đều được phủ đều trứng và gia vị.

  • My mom's homemade fried rice was inspired by a recipe from her favorite cookbook, and it's become a staple dish in our family.

    Cơm chiên tự làm của mẹ tôi được lấy cảm hứng từ công thức trong cuốn sách dạy nấu ăn yêu thích của bà, và nó đã trở thành món ăn chính trong gia đình tôi.

  • I've tried making fried rice at home, but it never turns out quite as good as when I order it from a restaurant.

    Tôi đã thử làm cơm chiên ở nhà, nhưng thành phẩm không bao giờ ngon bằng khi tôi gọi món từ nhà hàng.

  • The fried rice at this particular establishment was seasoned heavily with salt and pepper, which made it both spicy and salty.

    Cơm chiên ở cơ sở này được nêm rất nhiều muối và hạt tiêu, khiến cho món ăn vừa cay vừa mặn.

  • The chef tossed the fried rice aggressively in the wok, creating a smoky aroma and ensuring that every ingredient was evenly mixed.

    Đầu bếp đảo mạnh cơm rang vào chảo, tạo nên mùi khói và đảm bảo mọi nguyên liệu được trộn đều.

  • After a long week, a hot bowl of fried rice is the perfect way to wind down and satisfy my cravings.

    Sau một tuần dài, một bát cơm chiên nóng hổi là cách hoàn hảo để thư giãn và thỏa mãn cơn thèm ăn.