Định nghĩa của từ freedom fighter

freedom fighternoun

chiến binh tự do

/ˈfriːdəm faɪtə(r)//ˈfriːdəm faɪtər/

Thuật ngữ "freedom fighter" được đặt ra trong phong trào phi thực dân hóa của thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân tìm kiếm độc lập cho đất nước của họ khỏi các thế lực thực dân thông qua kháng cự hòa bình hoặc vũ trang. Từ "freedom" tự giải thích, và "fighter" chỉ một người tích cực tham gia vào một cuộc đấu tranh hoặc xung đột vì một mục đích, trong trường hợp này là mục đích giành độc lập. Việc sử dụng từ "fighter" trong bối cảnh này là một cách để tôn vinh và làm nổi bật lòng dũng cảm và sự hy sinh của những người đấu tranh cho tự do của họ, vì cuộc đấu tranh chắc chắn liên quan đến rủi ro, bạo lực và khó khăn. Ban đầu, "freedom fighter" thường được sử dụng thay thế cho "chiến sĩ giải phóng" hoặc "guerrilla", nhưng từ trước đã được công nhận rộng rãi hơn theo thời gian, từ bỏ hàm ý miệt thị của nó là "terrorist" hoặc "bandit" và được chấp nhận là một thuật ngữ phù hợp cho những người đấu tranh cho quyền tự quyết và nhân quyền.

namespace
Ví dụ:
  • Nelson Mandela, the renowned freedom fighter, spent 27 years in captivity fighting against apartheid in South Africa.

    Nelson Mandela, nhà đấu tranh vì tự do nổi tiếng, đã trải qua 27 năm bị giam cầm để đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.

  • Aung San Suu Kyi, the Nobel laureate and Burmese freedom fighter, spent nearly two decades under house arrest for her advocacy for democracy.

    Aung San Suu Kyi, người đoạt giải Nobel và là nhà đấu tranh cho tự do của Miến Điện, đã bị quản thúc tại gia gần hai thập kỷ vì hoạt động đấu tranh cho dân chủ.

  • The likes of Che Guevara and Fidel Castro were both revered freedom fighters who led revolutions in Cuba.

    Những người như Che Guevara và Fidel Castro đều là những chiến binh tự do được kính trọng và đã lãnh đạo các cuộc cách mạng ở Cuba.

  • Lech Walesa, the Polish freedom fighter and union organizer, spearheaded the Solidarity movement that helped bring about an end to communism in Eastern Europe.

    Lech Walesa, nhà đấu tranh giành tự do và nhà tổ chức công đoàn người Ba Lan, là người đi đầu trong phong trào Đoàn kết góp phần chấm dứt chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu.

  • Malcolm X, the former black nationalist and civil rights activist, shifted his focus towards advocating for independence in the 1960s, earning the title of freedom fighter.

    Malcolm X, cựu nhà hoạt động dân tộc chủ nghĩa da đen và dân quyền, đã chuyển hướng tập trung sang đấu tranh giành độc lập vào những năm 1960 và giành được danh hiệu là chiến binh tự do.

  • In the Eritrean War of Independence, a group of freedom fighters called the Eritrean People's Liberation Front fought against Ethiopian occupation until their hard-won sovereignty in 1993.

    Trong Chiến tranh giành độc lập của Eritrea, một nhóm chiến binh tự do có tên là Mặt trận giải phóng nhân dân Eritrea đã chiến đấu chống lại sự chiếm đóng của Ethiopia cho đến khi giành được chủ quyền khó khăn vào năm 1993.

  • The beloved Vietnamese freedom fighter, Ho Chi Minh, led the nation to independence from French colonial rule in the 1940s and 1950s.

    Người chiến sĩ đấu tranh giành tự do đáng kính của Việt Nam, Hồ Chí Minh, đã lãnh đạo đất nước giành độc lập khỏi ách thống trị của thực dân Pháp vào những năm 1940 và 1950.

  • The Kurdish freedom fighter, Abdullah Öcalan, founded the Kurdistan Workers' Party in 1978, which advocated for Kurdish autonomy in Turkey.

    Chiến sĩ đấu tranh giành tự do người Kurd, Abdullah Öcalan, đã thành lập Đảng Công nhân người Kurd vào năm 1978, ủng hộ quyền tự trị của người Kurd ở Thổ Nhĩ Kỳ.

  • Nelson Mandela's successor, Thabo Mbeki, also a freedom fighter, became the second President of South Africa and championed poverty alleviation and HIV/AIDS prevention initiatives.

    Người kế nhiệm Nelson Mandela, Thabo Mbeki, cũng là một chiến sĩ đấu tranh cho tự do, đã trở thành Tổng thống thứ hai của Nam Phi và ủng hộ các sáng kiến ​​xóa đói giảm nghèo và phòng chống HIV/AIDS.

  • Modern-day freedom fighter, Malala Yousafzai, has championed girls' education and women's rights in Pakistan and advocates for equal opportunities for all. Her activism led to her being targeted by the Taliban, leaving her recovering from an attack in 012.

    Chiến binh tự do hiện đại, Malala Yousafzai, đã đấu tranh cho quyền giáo dục của trẻ em gái và quyền phụ nữ ở Pakistan và ủng hộ cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người. Hoạt động của cô đã khiến cô bị Taliban nhắm mục tiêu, khiến cô phải hồi phục sau một cuộc tấn công vào năm 012.