Định nghĩa của từ fraudulence

fraudulencenoun

sự gian lận

/ˈfrɔːdʒələns//ˈfrɔːdʒələns/

Từ "fraudulence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraus", có nghĩa là lừa dối hoặc gian lận. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fraude", bắt nguồn từ tiếng Latin "fraus". Ban đầu, từ này ám chỉ hành vi lừa dối hoặc gian lận ai đó, thường là bằng cách gian lận hoặc xảo quyệt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả hành vi lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác thông qua thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm, hoặc từ bỏ sự thật và sự trung thực. Trong cách sử dụng hiện đại, gian lận thường được dùng để mô tả các hoạt động như tham ô, trộm cắp danh tính hoặc các hình thức gian dối khác. Tóm lại, từ "fraudulence" là một khía cạnh về thể chất và tinh thần ảnh hưởng đến cuộc sống của một cá nhân, gây ra những khó khăn và vấn đề trong thế giới chúng ta đang sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtội gian lận, tội lừa lọc

meaningý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa lọc

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial statements raised suspicions of fraudulence due to a discrepancy of millions of dollars in revenues.

    Báo cáo tài chính của công ty làm dấy lên nghi ngờ gian lận do có sự chênh lệch hàng triệu đô la trong doanh thu.

  • The politician's campaign promises were riddled with fraudulence, leaving voters feeling disillusioned.

    Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này đầy rẫy sự gian lận, khiến cử tri cảm thấy thất vọng.

  • The arts organization's fundraiser was called into question for fraudulent activity, leaving donors feeling deceived.

    Hoạt động gây quỹ của tổ chức nghệ thuật đã bị nghi ngờ có hành vi gian lận, khiến các nhà tài trợ cảm thấy bị lừa dối.

  • The athlete's doping scandal exposed a culture of fraudulent behavior in professional sports.

    Vụ bê bối sử dụng doping của vận động viên này đã vạch trần văn hóa gian lận trong thể thao chuyên nghiệp.

  • The investment scheme promised high returns but proved to be nothing more than a fraudulent scheme.

    Kế hoạch đầu tư hứa hẹn lợi nhuận cao nhưng thực chất chỉ là một kế hoạch lừa đảo.

  • The charity's charter was found to be fraudulent, and donations were being mishandled.

    Hiến chương của tổ chức từ thiện này bị phát hiện là gian lận và các khoản quyên góp bị xử lý sai.

  • The stockbroker's recommendation was discovered to be fraught with fraudulence, leaving his clients with significant losses.

    Khuyến nghị của nhà môi giới chứng khoán bị phát hiện có nhiều gian lận, khiến khách hàng của ông phải chịu tổn thất đáng kể.

  • The medical device was found to have fraudulent claims, leading to an investigation by the FDA.

    Thiết bị y tế này bị phát hiện có những khiếu nại gian lận, dẫn đến việc FDA phải mở cuộc điều tra.

  • The CEO's actions were accused of demonstrating fraudulence, resulting in legal action being taken against the company.

    Hành động của CEO bị cáo buộc là gian lận, dẫn đến việc công ty phải chịu hành động pháp lý.

  • The government's oversight of the industry was criticized for its lack of action in the face of increasing fraudulence.

    Sự giám sát của chính phủ đối với ngành này đã bị chỉ trích vì thiếu hành động trước tình trạng gian lận ngày càng gia tăng.