Định nghĩa của từ foxhound

foxhoundnoun

foxhound

/ˈfɒkshaʊnd//ˈfɑːkshaʊnd/

Thuật ngữ "foxhound" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 17 khi những người thợ săn lai tạo ra những chú chó chuyên săn cáo. Từ "hound" dùng để chỉ một loại chó săn, trong khi "fox" dùng để chỉ con mồi mà những chú chó này ban đầu được huấn luyện để săn. Ban đầu, bất kỳ loại chó săn lớn, khỏe nào cũng được sử dụng để săn cáo, nhưng khi môn thể thao này trở nên phổ biến hơn, những người lai tạo bắt đầu lai tạo có chọn lọc những chú chó săn có những đặc điểm cụ thể giúp chúng trở thành những chú chó săn cáo giỏi hơn. Những đặc điểm này bao gồm khứu giác mạnh mẽ, sức bền và khả năng làm việc theo bầy đàn. Các giống chó phổ biến nhất được sử dụng để săn cáo hiện nay bao gồm American Foxhound, English Foxhound và Southern Foxhound. Những giống chó này đã trải qua quá trình cải tiến hơn nữa ở các quốc gia tương ứng để phù hợp hơn với phong cách săn bắn độc đáo của các khu vực đó. Thuật ngữ "foxhound" không chỉ gắn liền với các giống chó được sử dụng để săn bắn mà còn gắn liền với hoạt động săn cáo. Đây là thuật ngữ đồng nghĩa với các hoạt động săn bắn truyền thống và đã ăn sâu vào các quốc gia như Anh, nơi săn cáo đã trở thành một phần được trân trọng của nền văn hóa thể thao trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchó săn cáo

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's search for a suitable breed to hunt foxes led him to adopt a pack of sleek foxhounds.

    Việc tìm kiếm giống chó thích hợp để săn cáo đã khiến người nông dân nuôi một đàn chó săn cáo lông mượt.

  • The pack of foxhounds bellowed enthusiastically as their owner released them to trail the fox's scent through the countryside.

    Bầy chó săn cáo rống lên phấn khích khi chủ của chúng thả chúng ra để lần theo mùi của con cáo khắp vùng nông thôn.

  • The beauty of a group of foxhounds running through the fields, with their glistening red coats and muscular frames, is a sight to behold.

    Vẻ đẹp của một đàn chó săn cáo chạy qua cánh đồng, với bộ lông đỏ óng ả và thân hình cơ bắp, thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The foxhound's sense of smell is impressive, enabling them to track down a fox's trail for miles through the forest.

    Khứu giác của chó săn cáo rất ấn tượng, giúp chúng có thể lần theo dấu vết của cáo hàng dặm xuyên qua khu rừng.

  • The foxhound's keen sight and acute hearing are enhanced by their strong sense of smell, making them the perfect hunter for this task.

    Thị lực và thính lực nhạy bén của chó săn cáo được tăng cường nhờ khứu giác mạnh mẽ, khiến chúng trở thành thợ săn hoàn hảo cho nhiệm vụ này.

  • The foxhound's loyalty to their owner is admirable, often demonstrating an unwavering bond that has been fostered over years of hunting side by side.

    Lòng trung thành của chó săn cáo đối với chủ của chúng thật đáng ngưỡng mộ, thường thể hiện mối liên kết không lay chuyển được hình thành qua nhiều năm đi săn cùng nhau.

  • The foxhound's energy and stamina are remarkable as they tirelessly chase after the wily fox, determined to catch their prey.

    Năng lượng và sức bền của chó săn cáo rất đáng kinh ngạc khi chúng không biết mệt mỏi đuổi theo con cáo xảo quyệt, quyết tâm bắt con mồi.

  • Obedience is essential in a foxhound, which is why they are typically trained from an early age to follow commands from their owner amidst the pursuit of the fox.

    Sự vâng lời là điều cần thiết đối với loài chó săn cáo, đó là lý do tại sao chúng thường được huấn luyện từ khi còn nhỏ để tuân theo lệnh của chủ nhân khi đang truy đuổi cáo.

  • The foxhound's bark is deeply resonant, amplified by the call of fellow pack members as they follow the fox's trail through the underbrush.

    Tiếng sủa của chó săn cáo có độ cộng hưởng sâu sắc, được khuếch đại bởi tiếng gọi của những thành viên khác trong đàn khi họ đi theo dấu vết của con cáo qua bụi rậm.

  • At the end of a successful hunt, the foxhound's joyful, jubilant howl of celebration echoes through the rustling leaves and enraptured landscape.

    Vào cuối một cuộc săn thành công, tiếng hú vui mừng, hân hoan của chó săn cáo vang vọng qua những chiếc lá xào xạc và quang cảnh mê hồn.