Định nghĩa của từ fox terrier

fox terriernoun

chó sục cáo

/ˌfɒks ˈteriə(r)//ˌfɑːks ˈteriər/

Từ "fox terrier" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "fox" và "terrier". Nhìn chung, chó sục là một nhóm giống chó ban đầu được lai tạo để săn các loài động vật có vú nhỏ, chẳng hạn như cáo và lửng. Tiền tố "fox" trước "terrier" đặc biệt ám chỉ mục đích ban đầu của giống chó này là săn cáo. Vào thế kỷ 19, khi chó sục cáo lần đầu tiên được phát triển thành một giống chó riêng biệt, chúng được huấn luyện để săn cáo bằng cách xua chúng ra khỏi hang và đuổi chúng qua vùng nông thôn. Kích thước nhỏ, chuyển động nhanh và tính kiên trì khiến chúng trở thành giống chó sục hoàn hảo cho nhiệm vụ này. Ngày nay, mặc dù chó sục cáo vẫn được lai tạo như động vật bầu bạn, nhưng bản năng săn mồi và khả năng làm việc của chúng vẫn tiếp tục khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong số những người quan tâm đến các môn thể thao dành cho chó như vâng lời, nhanh nhẹn và các cuộc thi chó săn đất.

namespace
Ví dụ:
  • The family's new fox terrier puppy brought instants of joy and playfulness as she chased after her tail and interacted with her new owners.

    Chú chó fox terrier mới của gia đình mang đến niềm vui và sự thích thú khi nó đuổi theo cái đuôi của mình và tương tác với những người chủ mới.

  • Max, the feisty fox terrier, barked relentlessly as he tried to scare off the mailman, wagging his tail excitedly as the postman retreated with his parcels.

    Max, chú chó săn cáo hung dữ, sủa không ngừng khi cố dọa người đưa thư, vẫy đuôi phấn khích khi người đưa thư rút lui cùng với các bưu kiện.

  • The fox terrier, Bella, quickly learned basic commands such as "sit," "stay," and "come," earning treats and praise from her owner.

    Chó sục cáo Bella nhanh chóng học được những lệnh cơ bản như "ngồi", "ở yên" và "lại đây", nhận được phần thưởng và lời khen từ chủ nhân.

  • As the fox terrier, Charlie, crawled with curiosity under the sofa, his owner didn't mind his messy exploration as it provided amusement for her and her family.

    Khi chú chó sục cáo Charlie tò mò bò dưới gầm ghế sofa, chủ của nó không hề bận tâm đến sự khám phá bừa bộn của nó vì nó mang lại niềm vui cho cô và gia đình.

  • The fox terrier, Daisy, was a dedicated hunting companion, using her keen senses to track scents and chase after prey with energy and focus.

    Chó sục cáo Daisy là một người bạn đồng hành đi săn tận tụy, sử dụng các giác quan nhạy bén của mình để theo dõi mùi hương và đuổi theo con mồi một cách mạnh mẽ và tập trung.

  • The fox terrier, Rocky, displayed his bravery in protecting his household by barking loudly and scaring off possible intruders.

    Chú chó Fox Terrier, Rocky, đã thể hiện lòng dũng cảm của mình khi bảo vệ gia đình bằng cách sủa lớn và dọa những kẻ xâm nhập.

  • The fox terrier, Totty, was a loyal and affectionate pooch, following her owner around the house and greeting her with wagging tails and licks.

    Chó sục cáo, Totty, là một chú chó trung thành và tình cảm, luôn đi theo chủ khắp nhà và chào đón chủ bằng cách vẫy đuôi và liếm.

  • Tia, the fox terrier, leaped and bounded through the park, impressing her owner with her agility and athleticism.

    Tia, chú chó săn cáo, nhảy nhót khắp công viên, khiến chủ nhân của mình ấn tượng vì sự nhanh nhẹn và khỏe mạnh.

  • The fox terrier, Banjo, was passionate about his role as a guard dog, guarding his owner's property with unflinching confidence and barking.

    Chú chó săn cáo Banjo rất đam mê vai trò là một chú chó bảo vệ, bảo vệ tài sản của chủ với sự tự tin không hề nao núng và hay sủa.

  • The fox terrier, Lucas, was the perfect snuggle buddy, curling up beside his owner on the couch as they watched TV and snoozing peacefully throughout the evening.

    Chú chó sục cáo Lucas là người bạn đồng hành lý tưởng, cuộn tròn bên cạnh chủ trên ghế dài khi họ xem TV và ngủ thiếp đi một cách yên bình suốt buổi tối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches