danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ
Coursing
/ˈkɔːsɪŋ//ˈkɔːrsɪŋ/Từ "coursing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "corse," có nghĩa là "course" hoặc "cuộc đua". Từ này biểu thị hành động chạy hoặc đuổi bắt, đặc biệt là ám chỉ đến tập tục săn bắn thời cổ đại khi chó được sử dụng để đuổi theo con mồi như thỏ rừng. Cách sử dụng này đã được ghi chép lại từ thế kỷ 14, với "coursing" trở thành thuật ngữ cho môn thể thao săn thỏ. Theo thời gian, nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ cuộc truy đuổi hoặc rượt đuổi nào, bao gồm cả cách sử dụng ẩn dụ như "coursing of time."
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ
Dòng sông chảy xiết qua hẻm núi hẹp, tạo ra những lối đi mới trong đá.
Với mỗi nhịp đập của trái tim, máu chảy qua các tĩnh mạch và đập mạnh vào thành mạch bên trong cơ thể cô.
Quá khứ đang ùa về trong tâm trí cô, lấn át các giác quan và làm hiện tại của cô u ám vì hối tiếc.
Adrenaline chạy khắp cơ thể anh khi anh đối mặt với hàm răng sắc nhọn của kẻ săn mồi hoang dã.
Đoàn tàu lao vút xuống đường ray, và hình ảnh những hàng cây vụt qua dường như hiện rõ trước mắt Alex.
Màu sắc xoáy tròn và mờ nhạt trước mắt cô khi thế giới xung quanh dường như đang mất dần nét.
Tin tức này khiến anh vô cùng sốc, anh có thể cảm nhận được mọi cảm xúc đang chảy trong huyết quản của mình.
Niềm vui và sự phấn khích chạy khắp huyết quản khi cô nhảy từ vách đá xuống làn nước trong vắt bên dưới thực sự không giống bất cứ cảm giác nào cô từng trải qua trước đây.
Tim cô đập nhanh khi sự phấn khích dâng trào trong người, sẵn sàng đón nhận thử thách tiếp theo.
Gió thổi xung quanh Julie, làm rối tung mái tóc cô khi cô cúi người về phía trước kính chắn gió, thúc đẩy máy bay bay lên độ cao lớn hơn nữa.
All matches