Định nghĩa của từ foxhole

foxholenoun

Foxhole

/ˈfɒkshəʊl//ˈfɑːkshəʊl/

Thuật ngữ "foxhole" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất, có thể bắt nguồn từ việc binh lính đào những chiến hào nông, nhỏ để ẩn náu. Những chiến hào này ban đầu được gọi là "hang cáo" vì chúng giống với hang cáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "foxhole," phản ánh sự nguy hiểm và dễ bị tổn thương vốn có của những nơi trú ẩn tạm thời này, giống như hang cáo. Thuật ngữ này nhanh chóng được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến thứ hai, củng cố vị trí của nó trong từ vựng quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) hố cá nhân

namespace
Ví dụ:
  • During the intense battle, the soldiers huddled together in the foxhole, waiting for the enemy's next move.

    Trong trận chiến ác liệt, những người lính tụ tập lại với nhau trong chiến hào, chờ đợi động thái tiếp theo của kẻ thù.

  • The foxhole provided a temporary shelter for the injured soldier, giving him a chance to survive the harsh war environment.

    Chiến hào cung cấp nơi trú ẩn tạm thời cho người lính bị thương, giúp họ có cơ hội sống sót trong môi trường chiến tranh khắc nghiệt.

  • In the darkness of night, the foxhole offered a sanctuary for the exhausted soldiers, who finally found some respite from the unrelenting conflict.

    Trong đêm tối, chiến hào là nơi trú ẩn cho những người lính kiệt sức, những người cuối cùng cũng tìm được nơi nghỉ ngơi sau cuộc xung đột không ngừng nghỉ.

  • The veteran soldier recounted his memories of the foxhole, the place where he witnessed both the courage and the horror of war.

    Người lính kỳ cựu kể lại những ký ức của mình về chiến hào, nơi ông chứng kiến ​​cả lòng dũng cảm và nỗi kinh hoàng của chiến tranh.

  • The foxhole symbolized the brotherhood between the soldiers, as they shared the intimate space and the dangers of the battlefield.

    Chiến hào tượng trưng cho tình anh em giữa những người lính khi họ cùng chia sẻ không gian riêng tư và những nguy hiểm trên chiến trường.

  • The foxhole became a second home for the soldiers, as they spent weeks and even months in its confines, fighting for their survival.

    Chiến hào trở thành ngôi nhà thứ hai của những người lính khi họ dành nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng trong đó để chiến đấu để sinh tồn.

  • The foxhole served as a makeshift hospital, as the medics tended to the injured soldiers and saved their lives.

    Chiến hào được dùng làm bệnh viện dã chiến để các bác sĩ chăm sóc những người lính bị thương và cứu sống họ.

  • The foxhole represented the grim realities of war, as the soldiers faced unspeakable horrors and struggled to maintain their sanity.

    Chiến hào tượng trưng cho thực tế nghiệt ngã của chiến tranh, khi những người lính phải đối mặt với nỗi kinh hoàng không thể diễn tả thành lời và phải đấu tranh để giữ vững sự tỉnh táo.

  • The foxhole provided a stark contrast to the comfort and safety of home, reminding the soldiers of the sacrifices they made for their country.

    Chiến hào là sự tương phản hoàn toàn với sự thoải mái và an toàn ở quê nhà, nhắc nhở những người lính về những hy sinh mà họ đã dành cho đất nước.

  • The foxhole gave a glimpse into the bravery and resilience of the soldiers, as they bravely faced each day, unsure of what lay ahead.

    Chiến hào cho thấy thoáng qua lòng dũng cảm và sức chịu đựng của những người lính khi họ dũng cảm đối mặt với từng ngày, không biết điều gì sẽ xảy ra ở phía trước.