phó từ
cô đơn, cô độc, khổ sở
buồn thảm
/fəˈlɔːnli//fərˈlɔːrnli/Từ "forlornly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "forlorn", nghĩa là "abandoned" hoặc "hoang vắng", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Bản thân từ "forlorn" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "for" (nghĩa là "away" hoặc "from") và "lorn" (nghĩa là "lost" hoặc "desolate"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "forlorn" được dùng để mô tả thứ gì đó bị bỏ rơi, bị bỏ hoang hoặc bị ruồng bỏ. Dạng trạng từ "forlornly" có thể đã được thêm vào vào thế kỷ 14 hoặc 15, cho phép người nói mô tả hành động hoặc điều kiện theo cách truyền tải cảm giác bị bỏ rơi hoặc hoang tàn. Ngày nay, "forlornly" thường được dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện theo cách bất lực hoặc vô vọng, như trong "she waited forlornly for her lover to return."
phó từ
cô đơn, cô độc, khổ sở
in a lonely and unhappy way
theo cách cô đơn và không vui
nhìn chằm chằm buồn bã ra ngoài cửa sổ
Ngôi nhà bỏ hoang đứng trơ trọi giữa khu phố yên tĩnh, cửa sổ bị đóng ván và lớp sơn bong tróc.
Bãi biển vắng vẻ trải dài buồn tẻ đến tận chân trời, chỉ có tiếng sóng vỗ bờ.
Bóng hình cô đơn ngồi buồn bã trên băng ghế công viên, nhìn chằm chằm ra đường chân trời của thành phố đẫm mưa.
Cây đổ kéo lê nặng nề trên sông, các cành cây vươn lên một cách buồn bã như thể đang cầu xin sự giúp đỡ.
in a way that is not cared for
theo cách không được quan tâm
Chiếc máy tính của cô nằm buồn bã, vỡ thành từng mảnh trong phòng.