Định nghĩa của từ food science

food sciencenoun

khoa học thực phẩm

/ˈfuːd saɪəns//ˈfuːd saɪəns/

Thuật ngữ "food science" xuất hiện vào nửa đầu thế kỷ 20 do sự phức tạp ngày càng tăng của ngành công nghiệp thực phẩm và nhu cầu ngày càng tăng trong việc đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cộng đồng. Trước thời điểm này, việc sản xuất và bảo quản thực phẩm chủ yếu dựa vào các phương pháp truyền thống và kiến ​​thức thực nghiệm được truyền qua nhiều thế hệ. Vào đầu những năm 1900, những tiến bộ trong hóa học, vi sinh và kỹ thuật đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về các quá trình vật lý, hóa học và sinh học diễn ra trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Đến lượt mình, kiến ​​thức này thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp tiếp cận có hệ thống đối với sản xuất thực phẩm và cho phép tạo ra các sản phẩm thực phẩm mới thông qua việc xử lý các thành phần và kỹ thuật chế biến. Lĩnh vực khoa học thực phẩm xuất hiện như một phản ứng đối với những phát triển này, tập trung vào việc áp dụng các nguyên tắc hóa học, sinh học và kỹ thuật vào nghiên cứu thực phẩm và hệ thống thực phẩm. Mục tiêu của khoa học thực phẩm là nâng cao chất lượng, độ an toàn và dinh dưỡng của thực phẩm thông qua việc hiểu rõ hơn về các đặc tính hóa học và vật lý của thực phẩm, cũng như các quá trình vi sinh và sinh hóa diễn ra trong quá trình bảo quản, chế biến và tiêu thụ thực phẩm. Ngày nay, khoa học thực phẩm là một lĩnh vực đa ngành kết hợp các khái niệm từ sinh học, hóa học, kỹ thuật, vật lý và các ngành liên quan khác. Các nhà khoa học thực phẩm làm việc trong nhiều ngành công nghiệp, từ nông nghiệp và sản xuất thực phẩm đến bán lẻ và dịch vụ thực phẩm, phát triển các sản phẩm thực phẩm mới, cải thiện chất lượng và an toàn thực phẩm, và giải quyết các thách thức toàn cầu liên quan đến tăng trưởng dân số, biến đổi khí hậu và tính bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • Food scientists have developed new methods to reduce the sodium content in processed foods, making them healthier for consumers.

    Các nhà khoa học thực phẩm đã phát triển phương pháp mới để giảm hàm lượng natri trong thực phẩm chế biến, giúp chúng lành mạnh hơn cho người tiêu dùng.

  • The food science team at the research lab is working on solving the issue of food spoilage by developing better preservation techniques.

    Nhóm khoa học thực phẩm tại phòng nghiên cứu đang nỗ lực giải quyết vấn đề hư hỏng thực phẩm bằng cách phát triển các kỹ thuật bảo quản tốt hơn.

  • Food science graduates are in high demand as the restaurant and food industry seeks out experts to develop new menu items and improve product quality.

    Sinh viên tốt nghiệp ngành khoa học thực phẩm có nhu cầu cao vì ngành nhà hàng và thực phẩm đang tìm kiếm các chuyên gia để phát triển các món ăn mới trong thực đơn và cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • Delve into the complex world of food science and discover the science behind flavors, textures, and the reactions between ingredients.

    Khám phá thế giới phức tạp của khoa học thực phẩm và tìm hiểu khoa học đằng sau hương vị, kết cấu và phản ứng giữa các thành phần.

  • Food science researchers are investigating novel ways to create sustainable plant-based protein alternatives that could revolutionize the food industry.

    Các nhà nghiên cứu khoa học thực phẩm đang nghiên cứu những phương pháp mới để tạo ra các loại protein thực vật thay thế bền vững có thể làm thay đổi ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Food science is crucial for ensuring the safety of meals, from checking expiration dates to combating foodborne diseases through proper handling techniques.

    Khoa học thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm, từ việc kiểm tra ngày hết hạn đến việc phòng chống các bệnh lây truyền qua thực phẩm thông qua các kỹ thuật xử lý thích hợp.

  • Food science has made it possible to create new, exciting foods once reserved for science fiction, such as lab-grown meat.

    Khoa học thực phẩm đã giúp tạo ra những loại thực phẩm mới, hấp dẫn vốn chỉ dành cho khoa học viễn tưởng, chẳng hạn như thịt nuôi trong phòng thí nghiệm.

  • Food science experts are working on developing smart food packaging that can signal when the food inside is spoiling or at risk of contamination.

    Các chuyên gia về khoa học thực phẩm đang nghiên cứu phát triển bao bì thực phẩm thông minh có thể báo hiệu khi thực phẩm bên trong bị hỏng hoặc có nguy cơ bị nhiễm bẩn.

  • Advances in food science could lead to more affordable and widespread access to nutritious, fortified foods, especially in underdeveloped regions of the world.

    Những tiến bộ trong khoa học thực phẩm có thể giúp tiếp cận rộng rãi và dễ dàng hơn với thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là ở những khu vực kém phát triển trên thế giới.

  • By studying food science, we gain a richer understanding of the complex interactions between food, culture, and society, from the origins of agriculture to global food security.

    Bằng cách nghiên cứu khoa học thực phẩm, chúng ta có được hiểu biết sâu sắc hơn về sự tương tác phức tạp giữa thực phẩm, văn hóa và xã hội, từ nguồn gốc của nông nghiệp đến an ninh lương thực toàn cầu.