Định nghĩa của từ foist upon

foist uponphrasal verb

áp đặt

////

Cụm từ "foist upon" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi từ tiếng Anh "foist" thường được dùng để mô tả hành động ép buộc hoặc đẩy một thứ gì đó, đặc biệt là theo cách gian dối hoặc lén lút. Nghĩa này bắt nguồn từ thuật ngữ phương ngữ Scotland "fust" có nghĩa là "force" hoặc "đưa ra", bản thân nó có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung đại "voisten" có nghĩa là "đẩy". Ban đầu, cụm từ "to foist" chủ yếu được sử dụng liên quan đến việc bán và vận chuyển hàng hóa. Đôi khi, các thương gia sẽ "foist" các mặt hàng kém chất lượng hoặc hàng giả cho những người mua thiếu cảnh giác để lừa dối họ và kiếm lời. Thực tế này đặc biệt phổ biến trong ngành vận tải biển, nơi các thương gia thường che giấu hàng hóa bị hư hỏng hoặc kém chất lượng để giả vờ là hàng mới và không tì vết khi cập cảng nước ngoài. Theo thời gian, ý nghĩa của "foist" đã phát triển để bao hàm các khái niệm chung hơn về việc áp đặt một điều gì đó một cách miễn cưỡng hoặc không cần thiết cho người khác, cho dù đó là hàng hóa, ý tưởng hay quan điểm. Ngày nay, thành ngữ "foist upon" thường được dùng để chỉ điều gì đó bị ép buộc hoặc được trình bày một cách không tự nguyện với ai đó, thường mang hàm ý tiêu cực.

namespace
Ví dụ:
  • The company tried to foist a new software update upon their clients, despite resistance from many of them.

    Công ty đã cố gắng áp dụng bản cập nhật phần mềm mới cho khách hàng của mình mặc dù có nhiều khách hàng phản đối.

  • The corrupt politician foisted a series of unpopular laws upon the people, claiming they were necessary for the common good.

    Chính trị gia tham nhũng đã áp đặt một loạt luật lệ không được lòng dân lên người dân, với lý do chúng cần thiết vì lợi ích chung.

  • The teacher foisted a project upon the students that was far too complex for the class level.

    Giáo viên giao cho học sinh một dự án quá phức tạp so với trình độ của lớp.

  • My cousin tried to foist his unwanted opinions upon me during our last conversation.

    Anh họ tôi đã cố áp đặt những quan điểm không mong muốn của mình lên tôi trong cuộc trò chuyện cuối cùng của chúng tôi.

  • The store owner foisted an overpriced item upon the buyer, disguising it as a bargain.

    Chủ cửa hàng đã ép người mua mua một món hàng đắt tiền, ngụy trang thành một món hàng hời.

  • The parent foisted the job of cleaning the house upon their already overburdened child.

    Người cha giao nhiệm vụ dọn dẹp nhà cửa cho đứa con vốn đã quá bận rộn của mình.

  • The salesman tried to foist a used car upon the customer, pretending it was new.

    Người bán hàng cố gắng ép khách hàng mua một chiếc xe đã qua sử dụng, giả vờ như đó là xe mới.

  • The manager foisted the blame for the project's failure upon the team members, ignoring his own mistakes.

    Người quản lý đổ lỗi cho các thành viên trong nhóm về sự thất bại của dự án, phớt lờ những sai lầm của chính mình.

  • My friend was frustrated because her colleague kept foisting his errands upon her.

    Bạn tôi cảm thấy bực bội vì đồng nghiệp liên tục ép cô ấy làm việc vặt.

  • The landlord foisted a huge rent increase upon the tenant, leaving them with no choice but to move out.

    Chủ nhà đã áp đặt mức tăng tiền thuê nhà rất lớn lên người thuê nhà, khiến họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải chuyển đi.