- The salesman tried to foist an outdated product on me, but I refused to buy it.
Người bán hàng đã cố gắng bán cho tôi một sản phẩm lỗi thời, nhưng tôi từ chối mua nó.
- The landlord tried to foist a huge rent increase on us, but we negotiated a more reasonable rate.
Chủ nhà đã cố gắng tăng tiền thuê nhà rất nhiều, nhưng chúng tôi đã thương lượng được mức giá hợp lý hơn.
- The politician tried to foist an unpopular policy on the public, but they refused to accept it.
Các chính trị gia đã cố gắng áp đặt một chính sách không được lòng dân, nhưng họ đã từ chối chấp nhận.
- The manager foisted an inexperienced employee on the team, which caused several mistakes and a decrease in productivity.
Người quản lý đã giao cho nhóm một nhân viên thiếu kinh nghiệm, điều này đã gây ra nhiều sai lầm và làm giảm năng suất.
- The restaurant owner foisted a hefty tip on us, despite poor service and overpriced items.
Chủ nhà hàng đã boa cho chúng tôi một khoản tiền lớn mặc dù dịch vụ kém và đồ ăn đắt đỏ.
- The teacher foisted a boring lecture on us, which put us to sleep during class.
Giáo viên áp đặt cho chúng tôi một bài giảng nhàm chán, khiến chúng tôi ngủ gật trong giờ học.
- The party host foisted a bad joke on us, and we cringed in awkward silence.
Người chủ bữa tiệc đã kể cho chúng tôi một câu chuyện cười tệ hại và chúng tôi rùng mình trong sự im lặng ngượng ngùng.
- The consultant foisted a lengthy report on us, which we found irrelevant and unnecessary.
Chuyên gia tư vấn đã áp đặt cho chúng tôi một báo cáo dài mà chúng tôi thấy không liên quan và không cần thiết.
- The wedding planner foisted an expensive service on us, which we couldn't afford.
Người tổ chức đám cưới đã áp đặt cho chúng tôi một dịch vụ đắt tiền mà chúng tôi không đủ khả năng chi trả.
- The friend foisted their problems on us, rather than seeking help from a professional.
Người bạn đó đã đổ lỗi cho chúng tôi về vấn đề của họ thay vì tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia.