danh từ
Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)
to flip a coin: búng đồng tiền
to flip somebody's ear: búng tai ai
danh từ
cái búng
to flip a coin: búng đồng tiền
to flip somebody's ear: búng tai ai
cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
to flip at something with a whip: vụt roi vào cái gì
(thông tục) chuyến bay ngắn