Định nghĩa của từ flip phone

flip phonenoun

điện thoại nắp gập

/ˈflɪp fəʊn//ˈflɪp fəʊn/

Thuật ngữ "flip phone" dùng để chỉ một loại điện thoại di động có thiết kế dạng vỏ sò, trong đó bàn phím và màn hình gập vào nhau như một cuốn sách. Cơ chế lật này cho phép điện thoại có thể bỏ túi và bền hơn do kích thước nhỏ gọn của nó. Cái tên "flip phone" xuất hiện do kiểu dáng độc đáo của điện thoại, trong đó bàn phím và màn hình có thể được lật mở chỉ bằng một động tác lắc cổ tay đơn giản, tương tự như lật mở một cuốn sách hoặc một chiếc nắp. Chiếc điện thoại nắp gập đầu tiên được Motorola giới thiệu vào năm 1989 với tên gọi MicroTAC 9800x, nhưng phải đến khi Motorola StarTac ra mắt vào năm 1996 và Samsung A900 vào năm 2001 thì điện thoại nắp gập mới trở nên phổ biến rộng rãi. Ngày nay, điện thoại nắp gập vẫn tiếp tục phổ biến ở một số thị trường nhất định, đặc biệt là đối với người cao tuổi và những người khiếm thị, do tính đơn giản và dễ sử dụng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Tom still uses a flip phone to communicate, as he prefers the simplicity and durability of this outdated technology.

    Tom vẫn dùng điện thoại nắp gập để liên lạc vì anh thích sự đơn giản và bền bỉ của công nghệ lỗi thời này.

  • Sarah's grandma insists on carrying a flip phone, as she finds smartphones too complex and confusing.

    Bà của Sarah nhất quyết mang theo một chiếc điện thoại nắp gập vì bà thấy điện thoại thông minh quá phức tạp và khó hiểu.

  • In a bid to help the environment, Ben is planning to flip his outdated flip phone for a refurbished, eco-friendly smartphone.

    Trong nỗ lực bảo vệ môi trường, Ben đang có kế hoạch tân trang lại chiếc điện thoại nắp gập lỗi thời của mình thành một chiếc điện thoại thông minh thân thiện với môi trường.

  • Sarah's brother accidentally flipped his flip phone shut and missed a crucial call from his boss, causing him to be late for a meeting.

    Anh trai của Sarah vô tình đóng sập điện thoại nắp gập và bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng từ sếp, khiến anh ấy đến muộn một cuộc họp.

  • Flip phones are becoming a rare sight these days, as many people opt for the convenience and versatility of smartphones.

    Điện thoại nắp gập đang trở nên hiếm gặp ngày nay vì nhiều người lựa chọn điện thoại thông minh vì sự tiện lợi và tính linh hoạt của nó.

  • John's flip phone has a battery life of two days, allowing him to go on long hikes without worrying about draining the battery.

    Điện thoại nắp gập của John có thời lượng pin là hai ngày, cho phép anh ấy đi bộ đường dài mà không lo hết pin.

  • Emily's flip phone lacks the features that smartphones have, such as GPS, app stores, and high-quality cameras.

    Chiếc điện thoại nắp gập của Emily không có những tính năng mà điện thoại thông minh có như GPS, cửa hàng ứng dụng và camera chất lượng cao.

  • John's flip phone may be outdated, but it still has sentimental value, as it was a gift from his late father.

    Chiếc điện thoại nắp gập của John có thể đã lỗi thời, nhưng nó vẫn có giá trị tình cảm vì là món quà từ người cha quá cố của anh.

  • Sarah's grandma's flip phone has a physical keypad, making it easier for her to dial numbers with bigger buttons.

    Chiếc điện thoại nắp gập của bà ngoại Sarah có bàn phím vật lý, giúp bà dễ dàng bấm số bằng các phím lớn hơn.

  • Ben plans to flip his flip phone once he finds a suitable replacement, as he wants to join the smartphone revolution and enjoy all its benefits.

    Ben dự định sẽ đổi điện thoại nắp gập của mình khi tìm được điện thoại thay thế phù hợp, vì anh muốn tham gia cuộc cách mạng điện thoại thông minh và tận hưởng mọi lợi ích của nó.

Từ, cụm từ liên quan