Định nghĩa của từ fleecy

fleecyadjective

sự mềm mại

/ˈfliːsi//ˈfliːsi/

"Fleecy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flēo", có nghĩa là "wool" hoặc "fleece". Có khả năng nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*fleukō", cũng có nghĩa là "len". Bản thân từ "fleece" cũng bắt nguồn từ cùng một nguồn gốc, và mối liên hệ với len cừu là rõ ràng. "Fleecy" mô tả thứ gì đó giống hoặc được làm bằng lông cừu, thường mang lại cảm giác mềm mại, mịn màng và ấm áp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxốp nhẹ (mây, tuyết)

meaningxù xoắn bồng (tóc)

namespace
Ví dụ:
  • The blankets on the bed were fleecy and warm, inviting me to sink into a peaceful slumber.

    Những chiếc chăn trên giường mềm mại và ấm áp, đưa tôi vào giấc ngủ yên bình.

  • The sweater she was wearing was fleecy and soft to the touch, making her look cozy and comfortable.

    Chiếc áo len cô ấy mặc bằng vải lông cừu và mềm mại khi chạm vào, khiến cô ấy trông ấm áp và thoải mái.

  • The clouds in the sky appeared fleecy and white, like cotton treated gently by a skilled artisan.

    Những đám mây trên bầu trời trông mềm mại và trắng như bông được một nghệ nhân lành nghề xử lý nhẹ nhàng.

  • The sheep in the field looked content and regal, their Fleecy coats gleaming in the sun's rays.

    Những chú cừu trên đồng cỏ trông có vẻ mãn nguyện và uy nghiêm, bộ lông cừu của chúng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The duvet on my bed was fleecy and fluffy, suffusing me with a sense of contentment and serenity.

    Chiếc chăn trên giường của tôi mềm mại và mịn màng, mang lại cho tôi cảm giác hài lòng và thanh thản.

  • The sweater she knit for me was fleecy and tight-knit, keeping me warm and snug from my head to my toes.

    Chiếc áo len cô ấy đan cho tôi rất mềm mại và khít, giúp tôi ấm áp và thoải mái từ đầu đến chân.

  • The blanket she draped over me was fleecy and holding, as though it could absorb all the worries that wanted to assail me.

    Chiếc chăn cô ấy đắp lên người tôi rất mềm mại và ấm áp, như thể nó có thể hấp thụ mọi nỗi lo lắng muốn tấn công tôi.

  • The clouds that shrouded the sky outside seemed fleecy and unassuming, like a symbol of the quietude that I craved.

    Những đám mây che phủ bầu trời bên ngoài có vẻ mỏng manh và khiêm nhường, như biểu tượng của sự yên tĩnh mà tôi khao khát.

  • The hat that my grandmother gifted me was fleecy and textured, like a cage of softness that surrounded my ear holes.

    Chiếc mũ mà bà tặng tôi làm bằng lông cừu và có kết cấu, giống như một chiếc lồng mềm mại bao quanh lỗ tai tôi.

  • The ice cream in her cone was fleecy and smooth, like a whipped delight swirled around my tongue.

    Kem trong que kem của cô ấy mềm mại và mịn màng, giống như một món kem tươi cuộn quanh lưỡi tôi.