Định nghĩa của từ faux

fauxadjective

giả

/fəʊ//fəʊ/

Từ "faux" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "false" hoặc "fake". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, ban đầu để mô tả thứ gì đó là hàng giả hoặc hàng nhái. Trong thế giới thời trang, "faux" dùng để chỉ chất liệu hoặc thiết kế bắt chước vẻ ngoài của một mặt hàng đắt tiền hoặc sang trọng hơn, chẳng hạn như lông thú giả hoặc faux pas. Ví dụ, một người có thể mặc áo khoác lông thú giả để thêm nét sang trọng cho trang phục mà không phải trả mức giá đắt đỏ. Việc sử dụng "faux" trong bối cảnh này được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả các lựa chọn thay thế hợp túi tiền nhưng vẫn hợp thời trang cho các chất liệu cao cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The faux fur coat kept her warm during the winter months.

    Chiếc áo khoác lông nhân tạo giúp cô ấm áp trong những tháng mùa đông.

  • The faux leather boots were a great alternative for those who prefer vegan options.

    Giày bốt da giả là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai thích đồ thuần chay.

  • The faux diamond necklace looked elegantly expensive, but it was actually much more affordable.

    Chiếc vòng cổ kim cương giả trông có vẻ đắt tiền nhưng thực ra lại có giá cả phải chăng hơn nhiều.

  • The faux)} wooden flooring in my apartment is both realistic and durable.

    Sàn gỗ giả trong căn hộ của tôi vừa chân thực vừa bền.

  • Rachel wore a faux snake print skirt to create a trendy While avoiding cruelty to real snakes.

    Rachel mặc một chiếc váy in hình rắn giả để tạo nên phong cách thời trang đồng thời tránh hành vi tàn ác với rắn thật.

  • The faux finish on the walls gave the room a vintage look without the cost of a true antique finish.

    Lớp sơn giả trên tường mang lại cho căn phòng vẻ cổ điển mà không tốn kém chi phí cho lớp sơn cổ thực sự.

  • The faux candles added a cozy ambiance without the fire hazard of real candles.

    Nến giả tạo ra bầu không khí ấm cúng mà không có nguy cơ gây cháy như nến thật.

  • The faux encryption on the website was not a reliable replacement for real encryption measures.

    Mã hóa giả trên trang web không phải là giải pháp thay thế đáng tin cậy cho các biện pháp mã hóa thực sự.

  • The faux pas she made during the presentation left everyone feeling awkward.

    Lỗi mà cô ấy mắc phải trong buổi thuyết trình khiến mọi người đều cảm thấy ngượng ngùng.

  • The faux patience I showed my sibling as they took forever to finish their homework was commendable.

    Sự kiên nhẫn giả tạo mà tôi thể hiện với anh chị em mình khi họ mất rất nhiều thời gian để hoàn thành bài tập về nhà thật đáng khen.

  • Explanation:

    Giải thích:

  • In this set of example sentences, the word "faux" is used to describe items that are artificial, imitation, or fakeExamples range from clothing and accessories to decor, technology, and social scenarios. By using these sentences, the meaning and versatility of the word "faux" can be more clearly understood.

    Trong tập hợp các câu ví dụ này, từ "faux" được dùng để mô tả các vật phẩm nhân tạo, bắt chước hoặc giả mạo. Ví dụ bao gồm từ quần áo và phụ kiện đến đồ trang trí, công nghệ và các tình huống xã hội. Bằng cách sử dụng các câu này, ý nghĩa và tính linh hoạt của từ "faux" có thể được hiểu rõ hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches