Định nghĩa của từ flea circus

flea circusnoun

rạp xiếc bọ chét

/ˈfliː sɜːkəs//ˈfliː sɜːrkəs/

Thuật ngữ "flea circus" dùng để chỉ rạp xiếc thu nhỏ có côn trùng, đặc biệt là bọ chét, là động vật biểu diễn. Nguồn gốc của từ kỳ lạ và khác thường này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, thời điểm mà các chương trình giải trí đại chúng thường xoay quanh các chương trình quái dị mới lạ và kỳ lạ. Vào giữa những năm 1800, một nghệ sĩ xiếc người Đức tên là Carl Hagenbeck đã giới thiệu một chương trình biểu diễn khác thường ra thị trường, trong đó sử dụng bọ chét làm nghệ sĩ biểu diễn. Ông tuyên bố rằng có thể huấn luyện bọ chét nhảy qua vòng và thực hiện nhiều kỳ công khác nhau với sự trợ giúp của thiết bị thu nhỏ. Ý tưởng này đã tạo nên làn sóng phổ biến cho rạp xiếc bọ chét và nó nhanh chóng trở thành một hiện tượng, mang đến sự thích thú cho mọi người trên khắp Châu Âu và Hoa Kỳ. Tên gọi "flea circus" bắt nguồn từ quy mô lớn của các chương trình, vì chúng sử dụng các vật thể đủ nhỏ để những chú bọ chét nhỏ bé có thể mang theo. Toàn bộ rạp xiếc, bao gồm cả khán giả và đấu trường biểu diễn, cũng được thu nhỏ lại để phù hợp với kích thước của những chú bọ chét. Sự say mê đối với các loài thu nhỏ và vi mô này là phản ứng trước những tiến bộ trong khoa học và công nghệ, cho phép con người lần đầu tiên nhìn vào thế giới vi mô của côn trùng và vi khuẩn. Tóm lại, từ "flea circus" là một cách diễn đạt kỳ lạ và đầy màu sắc xuất hiện như một hình thức giải trí hấp dẫn và kỳ lạ đã trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 19. Nó phản ánh sự say mê của con người đối với những điều kỳ ảo và kỳ lạ, cũng như những hàm ý khoa học sâu sắc hơn của thế giới thu nhỏ.

namespace
Ví dụ:
  • Theoldre warned his friends not to attend the flea circus, as he found it to be a pointless and cruel display of animal tricks.

    Theoldre cảnh báo bạn bè mình không nên tham gia rạp xiếc bọ chét vì ông thấy đó là một màn trình diễn trò hề vô nghĩa và tàn ác của động vật.

  • The children giggled and squealed in delight as the tiny fleas rode bicycles and performed acrobatic stunts in the flea circus.

    Những đứa trẻ cười khúc khích và hét lên thích thú khi những chú bọ chét nhỏ bé đạp xe đạp và biểu diễn những pha nhào lộn trong rạp xiếc bọ chét.

  • The flea circus attracted crowds of curious onlookers who were amazed by the tiny animals' improbable feats of strength and agility.

    Rạp xiếc bọ chét thu hút đám đông người tò mò đến xem và vô cùng kinh ngạc trước sức mạnh và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của những con vật nhỏ bé này.

  • The flea circus carried a distinct scent of sawdust and stale popcorn, reminiscent of carnivals long forgotten.

    Rạp xiếc bọ chét mang theo mùi đặc trưng của mùn cưa và bỏng ngô cũ, gợi nhớ đến những lễ hội đã lãng quên từ lâu.

  • The performers in the flea circus were all tiny insects, some no bigger than a grain of rice, coaxed into action by their devoted trainers.

    Những người biểu diễn trong rạp xiếc bọ chét đều là những loài côn trùng nhỏ, một số không lớn hơn hạt gạo, được những người huấn luyện tận tụy dụ dỗ hành động.

  • In the flea circus, the fleas climbed ramps, performed somersaults, and even juggled, under the watchful eye of their handler.

    Trong rạp xiếc bọ chét, những con bọ chét trèo lên dốc, lộn nhào và thậm chí tung hứng, dưới sự giám sát của người huấn luyện.

  • The flea circus tour guide explained to the attendees that the fleas were carefully trained, and despite the appearance of cruelty, the animals were not harmed in any way.

    Hướng dẫn viên tham quan rạp xiếc bọ chét giải thích với du khách rằng những con bọ chét đã được huấn luyện cẩn thận và mặc dù có vẻ tàn ác, nhưng những con vật này không hề bị làm hại theo bất kỳ cách nào.

  • The flea circus left an impression on Emily, who couldn't help but feel a twinge of sorrow for the fleas, so small and vulnerable.

    Rạp xiếc bọ chét đã để lại ấn tượng cho Emily, khiến cô không khỏi cảm thấy đau buồn cho những con bọ chét nhỏ bé và dễ bị tổn thương.

  • The flea circus ended with a dramatic finale, as the fleas performed a synchronized dance to music, thrilling the audience until the very end.

    Rạp xiếc bọ chét kết thúc bằng màn kết đầy kịch tính khi những chú bọ chét biểu diễn điệu nhảy đồng bộ theo nhạc, khiến khán giả phấn khích cho đến phút cuối.

  • The flea circus may have been unusual, but it held a certain charm and sense of mystery that left a lasting impression on the enthusiasts who attended.

    Rạp xiếc bọ chét có thể khác thường, nhưng nó có sức hấp dẫn và cảm giác bí ẩn nhất định, để lại ấn tượng lâu dài cho những người đam mê tham dự.