Định nghĩa của từ vital signs

vital signsnoun

dấu hiệu quan trọng

/ˈvaɪtl saɪnz//ˈvaɪtl saɪnz/

Thuật ngữ "vital signs" dùng để chỉ một số thông số sinh lý cho biết sức khỏe tổng thể và trạng thái khỏe mạnh của một cá nhân. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi bác sĩ người Anh William Harvey giới thiệu khái niệm "vital" và "morbid" động vật. Trong tác phẩm nổi tiếng "Exercitatio Anatomica de Motu Cordis et Sanguinis in Animalibus", Harvey mô tả trái tim là "bộ phận chính và quan trọng nhất" của cơ thể. Khái niệm "vitality" này đã trở thành nền tảng trong nghiên cứu y học và các bác sĩ bắt đầu đề cập đến một số dấu hiệu cho biết sự có mặt hoặc vắng mặt của các chức năng quan trọng. Những dấu hiệu lâu đời nhất và nổi tiếng nhất trong số này là nhịp tim, nhịp thở và nhiệt độ. Ba thông số này được coi là những chỉ số quan trọng của sức khỏe vì chúng phản ánh trực tiếp hoạt động của tim, phổi và quá trình trao đổi chất. Do đó, thuật ngữ "vital signs" được dùng để chỉ một tập hợp các chỉ số có thể đo lường được, có thể giúp chẩn đoán và điều trị các tình trạng bệnh lý. Theo thời gian, các thông số bổ sung như huyết áp, cường độ mạch đập và độ bão hòa oxy đã được thêm vào danh sách các dấu hiệu sinh tồn, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ y tế và hiểu biết. Ngày nay, các dấu hiệu sinh tồn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng sức khỏe, từ bệnh tim mạch đến các rối loạn hô hấp và nhiễm trùng.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse checked the patient's vital signs, which included their heart rate, breathing rate, and blood pressure.

    Y tá kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, bao gồm nhịp tim, nhịp thở và huyết áp.

  • The doctor explained to the expectant mother that monitoring the fetus's vital signs was crucial for their health throughout the pregnancy.

    Bác sĩ giải thích với bà mẹ tương lai rằng việc theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của thai nhi rất quan trọng đối với sức khỏe của thai nhi trong suốt thai kỳ.

  • The athlete's coach encouraged him to pay close attention to his vital signs during training, especially his heart rate, to ensure he didn't overexert himself.

    Huấn luyện viên của vận động viên này khuyến khích anh chú ý nhiều hơn đến các dấu hiệu sinh tồn trong quá trình luyện tập, đặc biệt là nhịp tim, để đảm bảo anh không gắng sức quá mức.

  • The medical team in the intensive care unit was keeping a close watch on the patient's vital signs as they recovered from a serious illness.

    Đội ngũ y tế tại khoa chăm sóc đặc biệt đang theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình hồi phục sau căn bệnh nghiêm trọng.

  • The paramedics took the accident victim's vital signs before rushing them to the hospital for emergency treatment.

    Các nhân viên y tế đã đo các dấu hiệu sinh tồn của nạn nhân tai nạn trước khi đưa họ đến bệnh viện để cấp cứu.

  • The elderly person's vital signs were checked regularly during routine doctor's appointments to ensure any health issues were caught early.

    Các dấu hiệu sinh tồn của người cao tuổi được kiểm tra thường xuyên trong các cuộc hẹn khám bệnh định kỳ để đảm bảo phát hiện sớm mọi vấn đề sức khỏe.

  • The hiker's pulse rate and blood pressure shot up as they climbed higher into the mountains, causing concern for their safety.

    Nhịp tim và huyết áp của người đi bộ đường dài tăng nhanh khi họ leo lên cao hơn trên núi, khiến họ lo ngại cho sự an toàn của mình.

  • The nurse advised the recovering patient to relax and focus on their breathing to stabilize their vital signs.

    Y tá khuyên bệnh nhân đang hồi phục nên thư giãn và tập trung vào hơi thở để ổn định các dấu hiệu sinh tồn.

  • The doctor came into the ICU to check the vital signs of the critically ill patient every few hours.

    Cứ vài giờ, bác sĩ lại vào phòng chăm sóc đặc biệt để kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân nguy kịch.

  • The fitness instructor advised her client to monitor their heart rate during cardio workouts to make sure they were in their target zone for optimal results.

    Huấn luyện viên thể hình khuyên khách hàng của mình theo dõi nhịp tim trong quá trình tập luyện tim mạch để đảm bảo họ đạt được mục tiêu để có kết quả tối ưu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches