danh từ
cổ áo
soft collar: cổ mềm
stiff collar: cổ cứng
detachable collar: cổ rời
vòng cổ (chó, ngựa)
(kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
ngoại động từ
tóm, tóm cổ, bắt
soft collar: cổ mềm
stiff collar: cổ cứng
detachable collar: cổ rời
(từ lóng) chiếm, lây, xoáy
cuôn lại mà nướng (thịt, cá)