Định nghĩa của từ liner

linernoun

lót

/ˈlaɪnə(r)//ˈlaɪnər/

Từ "liner" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Từ này dùng để chỉ loại tàu di chuyển theo một tuyến đường cố định, thường theo lịch trình đều đặn, để vận chuyển người hoặc hàng hóa giữa hai điểm. Thuật ngữ "liner" được cho là xuất phát từ ý tưởng về một con tàu "lining" hoặc theo một lộ trình cụ thể. Những tàu chở hàng đầu tiên, được gọi là "tramps", xuất hiện vào đầu thế kỷ 19. Tuy nhiên, phải đến đầu thế kỷ 20, tàu chở khách mới trở nên phổ biến. Các công ty như White Star Line và Cunard Line vận hành những con tàu sang trọng chở người qua Đại Tây Dương. Thuật ngữ "liner" trở thành từ đồng nghĩa với những con tàu chở khách này và theo thời gian, nó cũng dùng để chỉ những con tàu chở hàng theo một tuyến đường thường xuyên. Ngày nay, thuật ngữ "liner" vẫn được dùng để mô tả những con tàu di chuyển theo một tuyến đường cố định, thường theo lịch trình đều đặn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)

namespace

a large ship that carries passengers

một con tàu lớn chở hành khách

Ví dụ:
  • an ocean liner

    một tàu biển

  • He got a job on a luxury cruise liner.

    Anh ấy được nhận vào làm việc trên một du thuyền sang trọng.

a piece of material used to cover the inside surface of something

một mảnh vật liệu dùng để che phủ bề mặt bên trong của một vật gì đó

Ví dụ:
  • nappy liners

    miếng lót tã

Từ, cụm từ liên quan

make-up that is put around the edge of the eyes or lips

trang điểm xung quanh viền mắt hoặc môi

Từ, cụm từ liên quan