Định nghĩa của từ flabby

flabbyadjective

ảm đạm

/ˈflæbi//ˈflæbi/

Nguồn gốc của từ "flabby" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ này được viết là "flapend" và có nghĩa là "mềm và rủ xuống", cụ thể là ám chỉ đến da hoặc thịt. Phần "flap-" của từ này bắt nguồn từ "flappr" trong tiếng Bắc Âu cổ, ám chỉ đến thứ gì đó mềm nhũn hoặc treo lỏng lẻo. Tuy nhiên, phần "-end" của từ này vẫn chưa rõ ràng. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó chỉ được thêm vào từ gốc tiếng Bắc Âu cổ để làm cho nó mang tính mô tả và dễ nhớ hơn, trong khi những người khác lại cho rằng nó có thể bắt nguồn từ "dynn" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "rũ xuống". Trong suốt nhiều thế kỷ, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, khi nó trở thành "flabby" trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả phần thịt mềm hoặc thừa, đặc biệt là khi liên quan đến cơ thể con người. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những thứ khác mềm mại và không có hình dạng, chẳng hạn như hệ thống hỗ trợ nhão nhoét hoặc chương trình nghị sự chính trị nhão nhoét. Tóm lại, nguồn gốc của từ "flabby" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Bắc Âu cổ "flappr", dùng để chỉ thứ gì đó treo lỏng lẻo hoặc mềm nhũn. Việc thêm hậu tố "-end" hoặc "-gy" vào từ gốc này trong tiếng Anh trung đại đã góp phần tạo nên ý nghĩa của từ và giúp nó tồn tại đến thời hiện đại như một thuật ngữ mô tả về phần thịt mềm hoặc thừa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhũn, mềm, nhẽo nhèo

examplea flabby muscle: bắp thịt nhẽo nhèo

meaning(nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị

exampleflabby will: ý chí mềm yếu

exampleflabby character: tính nết uỷ mị

namespace

covered with soft, loose fat; fat

được bao phủ bởi lớp mỡ mềm, lỏng lẻo; mập

Ví dụ:
  • flabby thighs

    đùi nhão

  • He’s got soft and flabby since he gave up running.

    Anh ấy trở nên mềm yếu và yếu ớt kể từ khi ngừng chạy.

  • The politician's arguments lacked persuasiveness, feeling flabby and unconvincing.

    Những lập luận của chính trị gia thiếu sức thuyết phục, có cảm giác yếu ớt và không thuyết phục.

  • The actor's performance was flabby, lacking the energy and intensity required for the role.

    Diễn xuất của diễn viên khá hời hợt, thiếu năng lượng và sức mạnh cần thiết cho vai diễn.

  • The running back's muscles had lost their definition, making his once powerful frame look flabby and weak.

    Cơ bắp của cầu thủ chạy cánh đã mất đi vẻ săn chắc, khiến cho vóc dáng vốn mạnh mẽ của anh trông nhão nhoét và yếu ớt.

weak; with no strength or force

yếu đuối; không có sức mạnh hoặc lực lượng

Ví dụ:
  • a flabby grip

    một tay nắm yếu ớt

  • a flabby argument

    một cuộc tranh luận yếu đuối