Định nghĩa của từ jigger

jiggernoun

bình đựng rượu

/ˈdʒɪɡə(r)//ˈdʒɪɡər/

Từ "jigger" dùng để chỉ một dụng cụ đo lường nhỏ dùng để pha chế cocktail và đo chất lỏng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi lần đầu tiên được dùng để mô tả một loại công cụ nhỏ mà thủy thủ sử dụng để cân và đo thuốc súng. Nguồn gốc của từ "jigger" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "gigeer," của Scotland, được dùng để mô tả một chiếc rìu nhỏ hoặc rìu. Ở Scotland, "jigger" cũng được dùng để mô tả một chiếc thìa hoặc cốc nhỏ dùng để phục vụ đồ uống, khiến nhiều người suy đoán rằng từ này có thể đã du nhập vào Hoa Kỳ thông qua những người nhập cư Scotland làm việc trong ngành vận chuyển và chưng cất. Vào giữa những năm 1800, thuật ngữ "jigger" đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ như một công cụ đo lường được sử dụng trong nền văn hóa pha chế cocktail đang phát triển. Nó thường được làm từ kim loại, đồng thau hoặc ngà voi và được sử dụng để đo chính xác các phần rượu mạnh và các chất lỏng khác trong đồ uống hỗn hợp. Ngày nay, từ "jigger" vẫn thường được sử dụng trong ngành pha chế cocktail để mô tả những dụng cụ đo lường này, trong đó cốc nhỏ hơn thường đo được 1,5 ounce và cốc lớn hơn thường đo được 2 ounce.

namespace
Ví dụ:
  • The bartender measured out the gin with a jigger and poured it into the cocktail shaker.

    Người pha chế dùng bình đong để đo lượng rượu gin và đổ vào bình lắc cocktail.

  • I always prefer to use a jigger when measuring out my spirits to ensure accurate measurements.

    Tôi luôn thích dùng bình đong khi đo rượu để đảm bảo phép đo chính xác.

  • The mixologist added a dash of bitters and a splash of vermouth to the drink, then stirred it with the jigger.

    Người pha chế thêm một chút rượu đắng và một ít rượu vermouth vào đồ uống, sau đó khuấy đều bằng bình định mức.

  • After pouring the lime juice and triple sec, the bartender tapped the jigger against the side of the glass to remove any excess.

    Sau khi rót nước cốt chanh và rượu Triple Sec, người pha chế gõ nhẹ bình vào thành ly để loại bỏ phần rượu thừa.

  • The jigger makes it easy to measure out exact amounts of liqueur for my cocktails, which is especially important for stronger spirits like whiskey and bourbon.

    Dụng cụ đong giúp tôi dễ dàng đong chính xác lượng rượu mùi cho các loại cocktail, điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại rượu mạnh hơn như rượu whisky và rượu bourbon.

  • If you're short on glassware, a jigger can double as a shot glass in a pinch.

    Nếu bạn không có đủ đồ thủy tinh, bình định mức có thể thay thế cho cốc thủy tinh uống rượu khi cần thiết.

  • The waiter nodded as I instructed him to use the jigger to measure out my scotch neat, without any water.

    Người phục vụ gật đầu khi tôi hướng dẫn anh ta dùng bình đong để đo rượu scotch nguyên chất của tôi, không có nước.

  • With the help of a jigger, I was able to mix the perfect martini at home, just like the ones I get at my favorite bar.

    Với sự trợ giúp của dụng cụ pha chế, tôi có thể pha chế loại rượu martini hoàn hảo tại nhà, giống hệt như loại tôi thường pha ở quán bar yêu thích của mình.

  • When pouring a grenadine float on top of the drinks, the bartender made sure to use a jigger to ensure a consistent amount of syrup.

    Khi rót siro lựu lên trên đồ uống, người pha chế đảm bảo sử dụng bình định mức để đảm bảo lượng siro đồng đều.

  • I've found that measuring out ingredients with a jigger leads to more accurate and consistent drinks, which is especially important if you're trying to perfect a particular recipe.

    Tôi thấy rằng việc đong nguyên liệu bằng dụng cụ đong giúp tạo ra đồ uống chính xác và đồng nhất hơn, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang cố gắng hoàn thiện một công thức cụ thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches