Định nghĩa của từ billhook

billhooknoun

Billhook

/ˈbɪlhʊk//ˈbɪlhʊk/

Từ "billhook" là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: "bill" và "hook". * **Bill:** Từ này ban đầu dùng để chỉ một loại vũ khí có lưỡi rộng, thường có đầu móc, được sử dụng vào thời trung cổ. Nó phát triển từ "halbard", một loại vũ khí phổ biến. * **Hook:** Từ này chỉ đơn giản dùng để chỉ phần cong hoặc có móc của công cụ. Theo thời gian, "bill" bắt đầu gắn liền với công cụ cong, có móc được sử dụng trong lâm nghiệp và nông nghiệp, và sự kết hợp của hai từ "billhook," đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận cho công cụ này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdụng cụ dùng để tỉa cây

namespace
Ví dụ:
  • The farmer reached for his billhook, a traditional tool with a curved blade and a wooden handle, to clear a path through the overgrown brambles.

    Người nông dân với lấy chiếc lưỡi hái, một dụng cụ truyền thống có lưỡi cong và cán bằng gỗ, để dọn đường qua đám cây mâm xôi rậm rạp.

  • After years of neglect, the garden had become a jungle of weeds and brambles, and the gardener wielded his billhook with determination to restore order.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, khu vườn đã trở thành một khu rừng đầy cỏ dại và cây mâm xôi, và người làm vườn đã vung chiếc lưỡi hái của mình với quyết tâm khôi phục lại trật tự.

  • The gamekeeper used his billhook to trim back branches and shrubs, keeping the forest clear of obstructions for the deer and other wildlife.

    Người giữ rừng dùng lưỡi hái để cắt tỉa cành cây và bụi rậm, giữ cho khu rừng không có vật cản đối với hươu và các loài động vật hoang dã khác.

  • The path through the woods had become overgrown with wild ride, and the hiker pulled out his trusty billhook to cut a clear path through the tangle.

    Con đường xuyên qua khu rừng đã bị cỏ dại mọc um tùm, và người đi bộ đường dài phải rút chiếc lưỡi câu đáng tin cậy của mình ra để mở đường qua đám cỏ dại đó.

  • The villagers gathered in the square for the annual maypole dance, and the maypole bearer leapt to the centre of the square, brandishing his billhook to cut the ribbons.

    Dân làng tụ tập ở quảng trường để tham gia điệu nhảy cột tháng năm thường niên, và người khiêng cột sẽ nhảy đến giữa quảng trường, vung chiếc lưỡi liềm để cắt ruy băng.

  • The blacksmith heated the steel in his forge and skilfully fashioned a new blade for the billhook, sharpening it with a file and honing it to a deadly edge.

    Người thợ rèn nung nóng thép trong lò rèn và khéo léo tạo ra một lưỡi dao mới cho chiếc lưỡi hái, mài nó bằng một cái giũa và mài nó thành một lưỡi dao sắc bén.

  • The young apprentice eagerly watched the master blacksmith at his work, and learned the secrets of tempering steel, shaping it with fire and hammer, and honing it to a razor's edge.

    Người học việc trẻ háo hức theo dõi người thợ rèn bậc thầy làm việc và học được bí quyết tôi thép, định hình thép bằng lửa và búa, rồi mài thép thành lưỡi dao cạo.

  • The farmer's wife used her billhook to chop up kindling for the fire, the curved blade making light work of splitting logs.

    Vợ của người nông dân dùng chiếc lưỡi hái để chặt củi nhóm lửa, lưỡi cong giúp việc bổ củi trở nên dễ dàng.

  • The shepherd kept a sharp billhook to hand, to protect his flock from predators such as foxes and badgers, and to trim back thorny branches that threatened the sheep.

    Người chăn cừu luôn giữ một chiếc móc sắt sắc nhọn trong tay để bảo vệ đàn cừu khỏi những loài săn mồi như cáo và lửng, và để cắt tỉa những cành gai có thể đe dọa đàn cừu.

  • The giant of the village wielded his billhook like a giant's club, hacking through tree trunks and shrubs, and keeping the village paths clear and clear of pests.

    Người khổng lồ của làng vung chiếc rìu của mình như một chiếc dùi cui khổng lồ, chặt xuyên qua thân cây và bụi rậm, giữ cho các lối đi trong làng sạch sẽ và không có sâu bọ.