Định nghĩa của từ fire practice

fire practicenoun

thực hành chữa cháy

/ˈfaɪə præktɪs//ˈfaɪər præktɪs/

Thuật ngữ "fire practice" dùng để chỉ các bài tập và bài tập cụ thể nhằm nâng cao khả năng và kỹ năng của lính cứu hỏa và người ứng phó khẩn cấp trong việc quản lý và chống lại các sự cố liên quan đến hỏa hoạn. Cụm từ "fire practice" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "fire" và "practice". "Fire" là một danh từ chung chỉ sự cháy bất thường của vật liệu, thường liên quan đến hậu quả không mong muốn (ví dụ: phá hủy tài sản, thương tích hoặc mất mạng). Ngược lại, "practice" ám chỉ hành động thực hiện hoặc thực hiện các nhiệm vụ nhiều lần để hoàn thiện hoặc cải thiện khả năng. Khi hai từ này được kết hợp, "fire practice" biểu thị một loạt các hoạt động có mục đích nhằm nâng cao trình độ của lính cứu hỏa trong việc xử lý các sự cố hỏa hoạn. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các học viện cứu hỏa, trung tâm đào tạo và các tình huống quản lý khẩn cấp để mô tả các buổi thực hành liên quan đến các kỹ thuật chữa cháy, hoạt động tìm kiếm và cứu nạn và các phân đoạn đào tạo quan trọng khác nhằm thúc đẩy sự sẵn sàng của lính cứu hỏa để đối mặt với các trường hợp khẩn cấp trong đời thực. Tóm lại, "fire practice" biểu thị một thành phần quan trọng của giáo dục và chuẩn bị chữa cháy giúp củng cố các kỹ năng và kiến ​​thức của lính cứu hỏa.

namespace
Ví dụ:
  • The wildfire has burned over ,000 acres of forest and the firefighters are working diligently to contain it.

    Đám cháy rừng đã thiêu rụi hơn 1.000 mẫu Anh rừng và lực lượng cứu hỏa đang nỗ lực dập tắt đám cháy.

  • The chef expertly flambéd the dessert, adding an exciting burst of flame and flavor.

    Đầu bếp khéo léo đốt cháy món tráng miệng, tạo thêm ngọn lửa và hương vị hấp dẫn.

  • In stark contrast to the declining economy, the stock market experienced a fiery rally.

    Trái ngược hoàn toàn với nền kinh tế đang suy thoái, thị trường chứng khoán đã có một đợt tăng giá mạnh mẽ.

  • The fireworks show concluded with a grand finale featuring a breathtaking display of bright colors and loud sounds.

    Chương trình bắn pháo hoa kết thúc bằng màn trình diễn hoành tráng với màn trình diễn ngoạn mục của những sắc màu rực rỡ và âm thanh sống động.

  • The candles flickered as the lovers huddled close, their faces illuminated by the flickering flames.

    Những ngọn nến nhấp nháy khi đôi tình nhân nép sát vào nhau, khuôn mặt họ được chiếu sáng bởi ngọn lửa bập bùng.

  • The software glitched and melted down like a computer program consumed by fiery error.

    Phần mềm bị trục trặc và tan chảy như một chương trình máy tính bị lỗi nghiêm trọng.

  • The athlete lunged across the finish line, exuding an intoxicating power and fiery determination.

    Vận động viên lao về đích, toát lên sức mạnh say đắm và quyết tâm mãnh liệt.

  • The reporter's finishing question ignited a passionately charged debate between well-known politicians, each espousing their own fiery ideologies.

    Câu hỏi kết thúc của phóng viên đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các chính trị gia nổi tiếng, mỗi người đều theo đuổi hệ tư tưởng riêng của mình.

  • As the sun rises, the sky transforms into a fiery masterpiece of oranges, pinks, and reds.

    Khi mặt trời mọc, bầu trời biến thành một kiệt tác rực rỡ với sắc cam, hồng và đỏ.

  • The team's morale skyrocketed after an incredible victory, with passionate cheers and fiery celebrations filling the air.

    Tinh thần của toàn đội tăng vọt sau chiến thắng đáng kinh ngạc, với tiếng reo hò nồng nhiệt và màn ăn mừng bùng nổ tràn ngập không khí.