Định nghĩa của từ finish off

finish offphrasal verb

kết thúc

////

Cụm từ "finish off" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, chủ yếu trong bối cảnh săn bắn và đánh cá. Cụm từ này ám chỉ hành động giáng đòn chí mạng hoặc bắn vào một con vật đã bị thương hoặc suy yếu, để đảm bảo rằng nó không thể trốn thoát hoặc hồi phục. Thuật ngữ "finish off" theo nghĩa đen có nghĩa là hoàn thành hoặc đưa một cái gì đó đến kết thúc dự định, trong trường hợp này là kết thúc cuộc sống của một con vật. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ động vật, nhưng sau đó được áp dụng rộng rãi hơn cho các nhiệm vụ, dự án hoặc nỗ lực đòi hỏi phải hoàn thành bước hoặc hành động cuối cùng, mang tính quyết định. Trong cách sử dụng hiện đại, "finish off" đôi khi vẫn có thể có hàm ý hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động, nhưng thường được sử dụng chung hơn để biểu thị việc kết thúc hoặc đưa một cái gì đó đến trạng thái đã kết thúc, cho dù đó là vô hại như kết thúc một cuộc trò chuyện hay nghiêm trọng như giải quyết một cuộc xung đột hoặc vấn đề lâu dài. Tóm lại, nguồn gốc của "finish off" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của nó trong bối cảnh săn bắn và đánh cá, nhưng cách diễn giải rộng hơn và tổng quát hơn của nó đã phát triển theo sự thay đổi về cách sử dụng và hàm ý liên quan đến cụm từ này theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The painter finished off the portrait with a few final brushstrokes.

    Người họa sĩ hoàn thiện bức chân dung bằng một vài nét cọ cuối cùng.

  • The chef added a touch of seasoning to the dish and finished it off with a drizzle of olive oil.

    Đầu bếp thêm một chút gia vị vào món ăn và hoàn thiện bằng cách rưới một ít dầu ô liu.

  • The athlete crossed the finish line and finished off the race in first place.

    Vận động viên đã về đích và giành vị trí đầu tiên.

  • The editor reviewed the manuscript and finished it off with a few final edits.

    Biên tập viên đã xem lại bản thảo và hoàn thiện bằng một vài chỉnh sửa cuối cùng.

  • The actor delivered a powerful monologue and finished it off with a dramatic flourish.

    Nam diễn viên đã có một đoạn độc thoại mạnh mẽ và kết thúc bằng một màn trình diễn đầy kịch tính.

  • The carpenter hammered in the last nail and finished off the chair.

    Người thợ mộc đóng chiếc đinh cuối cùng và hoàn thành chiếc ghế.

  • The musician strummed the final chords and finished off the song with a flourish.

    Người nhạc sĩ gảy những hợp âm cuối cùng và kết thúc bài hát một cách điêu luyện.

  • The writer scribbled the final words and finished off the novel.

    Tác giả đã viết vội những dòng cuối cùng và hoàn thành cuốn tiểu thuyết.

  • The furniture mover lifted the last sofa and finished off the move.

    Người chuyển đồ nội thất nhấc chiếc ghế sofa cuối cùng lên và hoàn tất việc chuyển đồ.

  • The architect added the final coat of paint and finished off the building.

    Kiến trúc sư đã phủ lớp sơn cuối cùng và hoàn thiện tòa nhà.

Từ, cụm từ liên quan