danh từ
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu
to fight a battle: đánh một trận
to fight for independence: đấu tranh để giành độc lập
a sham fight: trận giả
(nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục
khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng
to have fight in one yet: còn hăng
nội động từ fought
đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
to fight a battle: đánh một trận
to fight for independence: đấu tranh để giành độc lập
a sham fight: trận giả