danh từ
cái lược
a rake (large-tooth, dressing) comb: lượt thưa
a small-tooth: lượt bí
(nghành dệt) bàn chải len
lỗ tổ ong
ngoại động từ
chải (tóc, len, ngựa...)
a rake (large-tooth, dressing) comb: lượt thưa
a small-tooth: lượt bí
(nghĩa bóng) lùng, sục