danh từ
cái giũa
a bill file; a spike file: cái móc giấy
to file something: giũa nhãn vật gì
(từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
to march in file: đi hàng đôi
in single (Indian) file: thành hành một
lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời
ngoại động từ
giũa
a bill file; a spike file: cái móc giấy
to file something: giũa nhãn vật gì
gọt giũa
to march in file: đi hàng đôi
in single (Indian) file: thành hành một