Định nghĩa của từ filing clerk

filing clerknoun

nhân viên lưu trữ hồ sơ

/ˈfaɪlɪŋ klɑːk//ˈfaɪlɪŋ klɜːrk/

Thuật ngữ "filing clerk" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khi các vai trò hành chính bắt đầu xuất hiện trong các tổ chức do công nghiệp hóa và sự phát triển của bộ máy quan liêu. Từ "filing" dùng để chỉ quá trình sắp xếp và lưu trữ tài liệu theo cách có hệ thống, thường là trong các tệp hoặc thư mục tủ. Do đó, vai trò của nhân viên lưu trữ bao gồm phân loại, dán nhãn và duy trì các tệp này, đảm bảo rằng chúng dễ dàng truy cập để tham khảo trong tương lai. Khi luồng tài liệu trong nhiều ngành công nghiệp tăng lên, nhu cầu về nhân viên lưu trữ cũng tăng lên, khiến đây trở thành một vị trí phổ biến trong nhiều công ty và tổ chức. Ngày nay, với sự ra đời của số hóa và lưu trữ điện tử, vai trò của nhân viên lưu trữ đã phát triển để bao gồm cả việc quản lý hồ sơ kỹ thuật số. Tuy nhiên, trách nhiệm cơ bản là đảm bảo quản lý tài liệu chính xác và hiệu quả vẫn không thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an efficient filing clerk at ABC Corporation, responsible for organizing and categorizing all important documents for the company's departments.

    Sarah là nhân viên lưu trữ hồ sơ hiệu quả tại Tập đoàn ABC, chịu trách nhiệm sắp xếp và phân loại tất cả các tài liệu quan trọng cho các phòng ban của công ty.

  • Tom has been working as a filing clerk in the accounting department for five years, where he ensures the accurate and timely filing of financial documents.

    Tom đã làm nhân viên lưu trữ hồ sơ tại phòng kế toán trong năm năm, đảm bảo lưu trữ hồ sơ tài chính chính xác và kịp thời.

  • The new filing clerk, Jessica, is currently learning the company's filing system and protocols under the guidance of the senior filing clerks.

    Nhân viên lưu trữ hồ sơ mới, Jessica, hiện đang tìm hiểu hệ thống lưu trữ và các giao thức của công ty dưới sự hướng dẫn của các nhân viên lưu trữ hồ sơ cấp cao.

  • Yesterday, Maria completed the tedious task of reorganizing and filing all the client information in the legal department, earning praise from the partners.

    Hôm qua, Maria đã hoàn thành nhiệm vụ tẻ nhạt là sắp xếp lại và lưu trữ toàn bộ thông tin khách hàng trong bộ phận pháp lý, nhận được lời khen ngợi từ các đối tác.

  • Luis is a highly detail-oriented filing clerk, who undergoes regular training to stay updated with the latest filing technologies and software.

    Luis là nhân viên lưu trữ hồ sơ rất chú trọng đến chi tiết, thường xuyên được đào tạo để cập nhật những công nghệ và phần mềm lưu trữ mới nhất.

  • Abhishek spent his morning filing punctually submitted tax documents and preparing them for the audit team's review.

    Abhishek dành buổi sáng để nộp các chứng từ thuế đúng hạn và chuẩn bị chúng để nhóm kiểm toán xem xét.

  • Jane, the senior filing clerk, ensures that all documents are correctly labeled and filed in the centralized filing system for easy accessibility.

    Jane, nhân viên lưu trữ hồ sơ cấp cao, đảm bảo tất cả các tài liệu đều được dán nhãn chính xác và lưu trữ trong hệ thống lưu trữ tập trung để dễ dàng truy cập.

  • Prior to joining the company, Suman worked as a filing clerk for an accounting firm, where she developed strong organizational and time management skills.

    Trước khi gia nhập công ty, Suman từng làm nhân viên lưu trữ hồ sơ cho một công ty kế toán, nơi cô đã phát triển được kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức vững chắc.

  • Anthony is currently in charge of sorting through and filing thousands of customer complaints, following the company's protocol to ensure proper handling.

    Anthony hiện đang phụ trách phân loại và xử lý hàng nghìn khiếu nại của khách hàng, tuân thủ theo quy trình của công ty để đảm bảo xử lý đúng cách.

  • John, the company's filing clerk, meticulously files away all important documents, minimizing the risks of misfiling or misplacing crucial information.

    John, nhân viên lưu trữ hồ sơ của công ty, cẩn thận lưu trữ tất cả các tài liệu quan trọng, giảm thiểu rủi ro lưu trữ sai hoặc thất lạc thông tin quan trọng.