Định nghĩa của từ filing cabinet

filing cabinetnoun

tủ hồ sơ

/ˈfaɪlɪŋ kæbɪnət//ˈfaɪlɪŋ kæbɪnət/

Thuật ngữ "filing cabinet" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do nhu cầu quản lý giấy tờ hiệu quả ngày càng tăng trong các văn phòng. Khi ngày càng có nhiều tài liệu và hồ sơ được tạo ra, việc lưu trữ và sắp xếp chúng theo cách có hệ thống trở nên cần thiết. Trước khi tủ hồ sơ ra đời, tài liệu được lưu trữ trong các ngăn kéo, hộp hoặc tủ mà không có thứ tự hoặc hệ thống lập chỉ mục cụ thể. Tuy nhiên, vào năm 1888, Horace Day, một luật sư người Mỹ, đã phát minh ra tủ hồ sơ hiện đại đầu tiên. Thiết kế của ông bao gồm các tệp ngang có thể được chèn vào các ngăn kéo nông, giúp dễ dàng truy cập và lấy tài liệu hơn. Tên "filing cabinet" bắt nguồn từ động từ "to file", ám chỉ hành động phân loại và sắp xếp tài liệu trong các thư mục hoặc phong bì. Bản thân tủ đóng vai trò là cấu trúc để lưu trữ các tệp này một cách an toàn và gọn gàng. Khi nhu cầu về tủ hồ sơ tăng lên, nhiều loại và kiểu dáng khác nhau đã xuất hiện, bao gồm tủ hồ sơ dọc, tủ hồ sơ ngang và tủ hồ sơ bệ, mỗi loại đáp ứng các nhu cầu tổ chức cụ thể. Ngày nay, tủ hồ sơ đã trở thành một phần thiết yếu của các văn phòng hiện đại và việc sử dụng chúng đã lan rộng ra ngoài các tài liệu giấy truyền thống để bao gồm cả các hệ thống lưu trữ kỹ thuật số. Bất chấp sự gia tăng của việc lưu trữ hồ sơ điện tử, tủ hồ sơ vật lý vẫn là một phương tiện thiết thực và đáng tin cậy để quản lý các tài liệu bản cứng.

namespace
Ví dụ:
  • In order to organize our company's important documents, we have assigned each employee their own filing cabinet in the office.

    Để sắp xếp các tài liệu quan trọng của công ty, chúng tôi đã giao cho mỗi nhân viên một tủ hồ sơ riêng trong văn phòng.

  • The human resources department is currently updating the company's filing cabinet system to improve efficiency and make it easier to access employee records.

    Phòng nhân sự hiện đang cập nhật hệ thống tủ hồ sơ của công ty để nâng cao hiệu quả và giúp truy cập hồ sơ nhân viên dễ dàng hơn.

  • If you need to find a specific document, I recommend checking our filing cabinet as it's likely stored there.

    Nếu bạn cần tìm một tài liệu cụ thể, tôi khuyên bạn nên kiểm tra tủ hồ sơ của chúng tôi vì rất có thể tài liệu đó được lưu trữ ở đó.

  • We suggest labeling each folder in the filing cabinet clearly to make it easier for colleagues to locate the correct files.

    Chúng tôi đề xuất dán nhãn rõ ràng cho từng thư mục trong tủ hồ sơ để đồng nghiệp dễ dàng tìm đúng hồ sơ.

  • After a document has been reviewed and edited, it's important to file it away in the correct section of the filing cabinet to maintain an organized system.

    Sau khi tài liệu đã được xem xét và chỉnh sửa, điều quan trọng là phải lưu trữ tài liệu đó vào đúng ngăn trong tủ hồ sơ để duy trì hệ thống có tổ chức.

  • Before implementing a new filing system, it's crucial to provide training to employees so they're familiar with the new layout of the filing cabinet.

    Trước khi triển khai hệ thống lưu trữ hồ sơ mới, điều quan trọng là phải đào tạo nhân viên để họ làm quen với cách bố trí mới của tủ hồ sơ.

  • When archiving old documents, it's best to transfer them to a separate filing cabinet labeled as "archives" to make it easier to locate them if needed in the future.

    Khi lưu trữ các tài liệu cũ, tốt nhất là bạn nên chuyển chúng vào một tủ hồ sơ riêng có dán nhãn là "lưu trữ" để dễ tìm hơn nếu cần trong tương lai.

  • If you're having trouble locating a document in the filing cabinet, don't hesitate to reach out to the person who last had access to it as they may be able to provide assistance.

    Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm tài liệu trong tủ hồ sơ, đừng ngần ngại liên hệ với người đã truy cập tài liệu đó lần cuối vì họ có thể hỗ trợ bạn.

  • To prevent unnecessary clutter in the filing cabinet, we recommend creating a separate space for backup copies of digital documents that have been printed for physical storage.

    Để tránh sự lộn xộn không cần thiết trong tủ hồ sơ, chúng tôi khuyên bạn nên tạo một không gian riêng để lưu trữ các bản sao lưu của tài liệu kỹ thuật số đã được in để lưu trữ vật lý.

  • To ensure the confidentiality of sensitive documents, it's crucial to password-protect any digital copies stored in the office's filing cabinet system.

    Để đảm bảo tính bảo mật của các tài liệu nhạy cảm, điều quan trọng là phải bảo vệ bằng mật khẩu mọi bản sao kỹ thuật số được lưu trữ trong hệ thống tủ hồ sơ của văn phòng.

Từ, cụm từ liên quan