Định nghĩa của từ file clerk

file clerknoun

nhân viên lưu trữ hồ sơ

/ˈfaɪl klɑːk//ˈfaɪl klɜːrk/

Thuật ngữ "file clerk" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Trong bối cảnh công nghiệp hóa, các doanh nghiệp và tổ chức bắt đầu phát triển các thủ tục hành chính phức tạp hơn, bao gồm hệ thống lưu trữ hồ sơ và quản lý tài liệu. Do đó, các vị trí mới như nhân viên lưu trữ đã xuất hiện để quản lý các hệ thống này một cách hiệu quả. Nhân viên lưu trữ là một chuyên gia hành chính chịu trách nhiệm tổ chức, duy trì và truy xuất các tệp và hồ sơ trong một văn phòng hoặc tổ chức. Thuật ngữ "file" dùng để chỉ một hệ thống các tài liệu được sắp xếp theo thứ tự hoặc trình tự cụ thể để tạo điều kiện dễ dàng truy cập và quản lý. Thuật ngữ "clerk" dùng để chỉ một người thực hiện các nhiệm vụ văn thư, chẳng hạn như phân loại, lưu trữ và xử lý tài liệu. Nhìn chung, thuật ngữ "file clerk" phản ánh vai trò của một cá nhân trong việc quản lý các nhiệm vụ vận hành và tổ chức của một doanh nghiệp hoặc tổ chức một cách có hệ thống và hiệu quả. Ngày nay, với sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số, vai trò của nhân viên lưu trữ đã phát triển, nhưng các nguyên tắc cơ bản của quản lý tệp vẫn như cũ. Công việc hiện nay bao gồm sử dụng phần mềm máy tính để tạo, quản lý và lưu trữ các tài liệu kỹ thuật số, cũng như thực hiện các nhiệm vụ văn thư truyền thống như phân loại, dán nhãn và lập chỉ mục tệp.

namespace
Ví dụ:
  • In her role as a file clerk, Sarah is responsible for organizing and maintaining confidential documents for the company's legal department.

    Với vai trò là nhân viên lưu trữ hồ sơ, Sarah chịu trách nhiệm tổ chức và lưu giữ các tài liệu mật cho bộ phận pháp lý của công ty.

  • The company's file clerk, John, ensures that all paperwork is accurately filed and easily accessible to relevant personnel.

    Nhân viên lưu trữ hồ sơ của công ty, John, đảm bảo rằng mọi giấy tờ được lưu trữ chính xác và dễ dàng tiếp cận đối với những nhân viên có liên quan.

  • During her shift, Amy, the file clerk, diligently scans and digitizes outdated documents to free up valuable physical storage space.

    Trong ca làm việc của mình, Amy, nhân viên lưu trữ hồ sơ, cần mẫn quét và số hóa các tài liệu lỗi thời để giải phóng không gian lưu trữ vật lý có giá trị.

  • As a trusted file clerk, Jennifer is privy to sensitive information and is held to strict confidentiality guidelines to protect the organization's interests.

    Là một nhân viên lưu trữ hồ sơ đáng tin cậy, Jennifer được tiếp cận với những thông tin nhạy cảm và phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc bảo mật để bảo vệ lợi ích của tổ chức.

  • After carefully reviewing the documents, the file clerk, Luis, passes them along to the appropriate parties in a timely manner.

    Sau khi xem xét cẩn thận các tài liệu, nhân viên lưu trữ Luis sẽ chuyển chúng đến các bên có liên quan một cách kịp thời.

  • The new file clerk, Maria, undergoes intensive training to familiarize herself with the organization's unique filing system and protocols.

    Nhân viên lưu trữ hồ sơ mới, Maria, phải trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu để làm quen với hệ thống lưu trữ và quy trình lưu trữ đặc biệt của tổ chức.

  • In his capacity as a file clerk, Tom manages a large volume of documents, ensuring that each one is properly labeled and categorized.

    Với vai trò là nhân viên lưu trữ, Tom quản lý khối lượng lớn tài liệu, đảm bảo mỗi tài liệu đều được dán nhãn và phân loại đúng cách.

  • When the company's file clerk, Kate, receives a request for a particular document, she quickly locates it and provides a copy to the requester.

    Khi nhân viên lưu trữ hồ sơ của công ty, Kate, nhận được yêu cầu về một tài liệu cụ thể, cô ấy sẽ nhanh chóng tìm thấy tài liệu đó và cung cấp một bản sao cho người yêu cầu.

  • As the file clerk for the accounting department, Rachel maintains detailed records of financial documents and ensures their quick and efficient retrieval when needed.

    Với tư cách là nhân viên lưu trữ hồ sơ của phòng kế toán, Rachel lưu giữ hồ sơ chi tiết về các chứng từ tài chính và đảm bảo tìm kiếm nhanh chóng và hiệu quả khi cần.

  • After scanning and digitizing an abundance of documents, the file clerk, Elizabeth, frees up a significant amount of physical storage space in the office.

    Sau khi quét và số hóa một lượng lớn tài liệu, nhân viên lưu trữ hồ sơ Elizabeth đã giải phóng được một lượng lớn không gian lưu trữ vật lý trong văn phòng.

Từ, cụm từ liên quan