Định nghĩa của từ file manager

file managernoun

quản lý tập tin

/ˈfaɪl mænɪdʒə(r)//ˈfaɪl mænɪdʒər/

Thuật ngữ "file manager" dùng để chỉ một ứng dụng phần mềm được sử dụng để sắp xếp, thao tác và quản lý các tệp và thư mục trên hệ thống máy tính. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính cá nhân vào những năm 1970 và 1980, khi hệ thống máy tính dựa trên văn bản và người dùng tương tác với chúng thông qua giao diện dòng lệnh. Trong những môi trường như vậy, người dùng cần một cách để điều hướng hiệu quả giữa các thư mục và thao tác các tệp, vì không có giao diện người dùng đồ họa (GUI) nào cung cấp hình ảnh trực quan về hệ thống tệp. Do đó, các tiện ích quản lý tệp cơ bản có tên "file managers" đã được phát triển để cung cấp cho người dùng một cách đơn giản hơn, trực quan hơn để quản lý tệp của họ. Khái niệm về "file manager" phát triển khi giao diện người dùng đồ họa (GUI) trở nên phổ biến hơn trong máy tính cá nhân. GUI cung cấp cho người dùng hình ảnh trực quan và thân thiện hơn về hệ thống tệp, cho phép thêm các chức năng bổ sung vào trình quản lý tệp, chẳng hạn như chức năng kéo và thả, xem trước tệp và khả năng tìm kiếm. Trong thời đại hiện đại, trình quản lý tệp đã trở thành một phần thiết yếu của máy tính và chúng có trong tất cả các hệ điều hành chính, bao gồm Windows, macOS và Linux. Chức năng của chúng rất quan trọng đến nỗi nhiều người dùng coi đó là yêu cầu cơ bản để có trải nghiệm máy tính hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • I use the file manager to navigate through my computer's directory structure and locate specific files quickly.

    Tôi sử dụng trình quản lý tệp để điều hướng qua cấu trúc thư mục của máy tính và tìm các tệp cụ thể một cách nhanh chóng.

  • The file manager's search function helps me easily find a file hiding deep in my folders.

    Chức năng tìm kiếm của trình quản lý tệp giúp tôi dễ dàng tìm thấy tệp ẩn sâu trong các thư mục của mình.

  • I can create new files and directories using the file manager's user-friendly interface.

    Tôi có thể tạo tập tin và thư mục mới bằng giao diện thân thiện với người dùng của trình quản lý tập tin.

  • I can copy, move, and delete files using the file manager's simple drag-and-drop functionality.

    Tôi có thể sao chép, di chuyển và xóa các tập tin bằng chức năng kéo và thả đơn giản của trình quản lý tập tin.

  • The file manager's preview feature allows me to view the contents of a file without opening it in another program.

    Tính năng xem trước của trình quản lý tệp cho phép tôi xem nội dung của tệp mà không cần mở trong chương trình khác.

  • I can compress and extract files using the built-in archiving tools in the file manager.

    Tôi có thể nén và giải nén các tập tin bằng các công cụ lưu trữ tích hợp trong trình quản lý tập tin.

  • I can set file attributes like read-only, archive, or hidden using the file manager's properties feature.

    Tôi có thể thiết lập các thuộc tính tệp như chỉ đọc, lưu trữ hoặc ẩn bằng tính năng thuộc tính của trình quản lý tệp.

  • The file manager's support for downloading files from the internet and uploading them to a server makes it a one-stop-shop for all my file management needs.

    Trình quản lý tệp hỗ trợ tải xuống tệp từ internet và tải chúng lên máy chủ khiến nó trở thành giải pháp duy nhất đáp ứng mọi nhu cầu quản lý tệp của tôi.

  • The file manager's customizable interface allows me to arrange my files and folders in a way that makes sense for my workflow.

    Giao diện tùy chỉnh của trình quản lý tệp cho phép tôi sắp xếp các tệp và thư mục theo cách hợp lý với quy trình làm việc của mình.

  • I can also access my cloud storage services like Google Drive, Dropbox, and OneDrive directly through the file manager, making it convenient to access my files from anywhere.

    Tôi cũng có thể truy cập các dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox và OneDrive trực tiếp thông qua trình quản lý tệp, giúp tôi có thể truy cập tệp từ mọi nơi một cách thuận tiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches