Định nghĩa của từ fight down

fight downphrasal verb

đánh bại

////

Cụm từ "fight down" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu những năm 1800. Về bản chất, cụm từ này bao gồm ý tưởng chống lại hoặc vượt qua một điều gì đó, thường là cảm xúc hoặc cảm giác vật lý. Nguồn gốc của từ "fight" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fehtan", có nghĩa là "tranh đấu" hoặc "phấn đấu". Khái niệm về tranh đấu hoặc đấu tranh này vẫn tồn tại trong cách sử dụng từ hiện đại, bằng chứng là các cụm từ như "chiến đấu vì quyền của bạn", "chống tội phạm" hoặc "chống bệnh tật". Tuy nhiên, trong "fight down,", nghĩa hơi khác một chút. Ở đây, từ "down" là giới từ báo hiệu nghĩa của cụm từ. Động từ "fight" theo sau là giới từ "down", chỉ ra rằng người hoặc vật đang bị chiến đấu đang bị chống lại hoặc vượt qua cho đến khi cường độ giảm bớt hoặc lắng xuống. Ví dụ, trong cụm từ "She fight down her fear and went skydiving", cá nhân này sử dụng cụm động từ "fight down" để chỉ rằng cô ấy đã chủ động chống lại cảm giác sợ hãi đang đe dọa chế ngự cô ấy, cuối cùng đã vượt qua chúng và thực hiện hoạt động. Tương tự như vậy, trong "He fight down the urge to cough during the play", động từ "fight" được theo sau bởi "down" để biểu thị rằng người đó đang chống lại cảm giác cho đến khi nó lắng xuống. Nhìn chung, "fight down" là một cụm động từ phổ biến truyền tải ý tưởng chủ động chống lại một cái gì đó cho đến khi nó giảm bớt hoặc dừng lại. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "strive" và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để phản ánh hàm ý hiện đại của sự kháng cự và đàn áp.

namespace
Ví dụ:
  • Despite the increasing noise levels, John tried to fight down the ringing in his ears.

    Mặc dù mức độ tiếng ồn ngày càng tăng, John vẫn cố gắng chống lại tiếng ù trong tai.

  • She struggled to fight down her nerves as she stepped onto the stage.

    Cô cố gắng kiềm chế sự lo lắng khi bước lên sân khấu.

  • The athlete gritted his teeth and fought down the pain as he pushed himself to the finish line.

    Vận động viên nghiến răng và chịu đựng cơn đau khi anh cố gắng về đích.

  • Nora's stomach churned with anxiety, but she fought down the urge to vomit.

    Bụng Nora quặn lên vì lo lắng, nhưng cô cố kìm cơn buồn nôn.

  • He closed his eyes and fought down the impulse to lash out in anger.

    Anh nhắm mắt lại và cố kìm nén cơn tức giận.

  • The patient's heart rate spiked, but the doctor helped her fight down the panic attack.

    Nhịp tim của bệnh nhân tăng đột biến, nhưng bác sĩ đã giúp cô chống lại cơn hoảng loạn.

  • The patient's fever spiked, but she fought down the chills and repaired to bed.

    Cơn sốt của bệnh nhân tăng cao, nhưng cô cố gắng chịu đựng cơn ớn lạnh và đi ngủ.

  • The musician tried to fight down the tremors as his hands moved across the keys.

    Người nhạc sĩ cố gắng kiềm chế cơn run khi tay anh di chuyển trên phím đàn.

  • The marathon runner's legs were heavy and numb, but he fought down the exhaustion and kept moving.

    Đôi chân của vận động viên chạy marathon nặng nề và tê liệt, nhưng anh đã chiến đấu với sự kiệt sức và tiếp tục tiến về phía trước.

  • The volleyball player shook off the missed serves and fought down the frustration, readying herself for the next point.

    Cầu thủ bóng chuyền đã bỏ qua những pha giao bóng hỏng và vượt qua nỗi thất vọng, sẵn sàng cho điểm tiếp theo.