Định nghĩa của từ ferret out

ferret outphrasal verb

chồn ra ngoài

////

Cụm từ "ferret out" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và theo nghĩa đen có nghĩa là sử dụng chồn sương, một loài động vật có vú nhỏ được thuần hóa, để săn bắt thứ gì đó. Chồn sương, do kích thước nhỏ và khứu giác tuyệt vời, thường được nông dân và thợ mỏ sử dụng để định vị các loài gặm nhấm hoặc các loài động vật khác ẩn náu trong chuồng trại, hang động và mỏ. Bản thân động từ "ferret" có nguồn gốc từ thời trung cổ, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fret" hoặc "frettier", có nghĩa là furixer, một đại lý thương mại buôn bán lông thú, cũng như tiếng Latin "fretum", có nghĩa là một lối đi quanh co hoặc mũi đất, có thể liên quan đến cách chồn sương di chuyển qua những không gian chật hẹp. Đến thế kỷ 19, "ferret" đã mang nghĩa là "tìm kiếm", ám chỉ sự kiên trì bền bỉ của các loài động vật trong quá trình săn bắt. Cuối cùng, "ferret" đã trở thành một động từ chuyển tiếp, có nghĩa là "phát hiện hoặc khám phá những thứ ẩn giấu hoặc bí mật", như vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong thành ngữ "ferret out."

namespace
Ví dụ:
  • After hours of ferretting out evidence, the detective finally uncovered the suspect's true identity.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm bằng chứng, cuối cùng thám tử đã phát hiện ra danh tính thực sự của nghi phạm.

  • The journalist spent months ferretting out information about the city's corrupt officials.

    Nhà báo này đã dành nhiều tháng để tìm kiếm thông tin về các quan chức tham nhũng của thành phố.

  • The private investigator used all of his skills to ferret out the secrets that the client's spouse was hiding.

    Thám tử tư đã sử dụng mọi kỹ năng của mình để tìm ra những bí mật mà vợ của khách hàng đang che giấu.

  • The archaeologist spent years ferretting out ancient artifacts buried deep in the earth.

    Nhà khảo cổ học đã dành nhiều năm để tìm kiếm những hiện vật cổ đại được chôn sâu dưới lòng đất.

  • The historian spent months ferretting out documents in the archives to piece together the true story of the past event.

    Nhà sử học đã dành nhiều tháng để tìm kiếm các tài liệu trong kho lưu trữ để ghép lại câu chuyện có thật về sự kiện trong quá khứ.

  • The investigative reporter spent hours ferretting out hidden facts about the politician's past.

    Phóng viên điều tra đã dành nhiều giờ để tìm ra những sự thật ẩn giấu về quá khứ của chính trị gia này.

  • The FBI agent spent days ferretting out the terrorists' plans and preventing a catastrophic event.

    Đặc vụ FBI đã dành nhiều ngày để tìm ra kế hoạch của bọn khủng bố và ngăn chặn một sự kiện thảm khốc.

  • The detective spent weeks ferretting out the suspect's whereabouts, finally finding him hiding in a cramped space.

    Thám tử đã mất nhiều tuần để tìm ra tung tích của nghi phạm và cuối cùng tìm thấy hắn đang trốn trong một không gian chật hẹp.

  • The police officer spent days ferretting out the drug cartel's hideouts, finally dismantling their operations.

    Viên cảnh sát đã dành nhiều ngày để truy tìm nơi ẩn náu của băng đảng ma túy và cuối cùng đã phá vỡ hoạt động của chúng.

  • The author spent years ferretting out obscure facts to write an accurate historical fiction novel.

    Tác giả đã dành nhiều năm để tìm kiếm những sự thật mơ hồ để viết nên một tiểu thuyết lịch sử hư cấu chính xác.