Định nghĩa của từ fencer

fencernoun

đấu sĩ

/ˈfensə(r)//ˈfensər/

Từ "fencer" có nguồn gốc từ thời trung cổ, cụ thể là vào thế kỷ 15, khi đấu kiếm trở nên phổ biến trong giới quý tộc châu Âu. Thuật ngữ ban đầu được sử dụng để chỉ một kiếm sĩ lành nghề là "espadafor", bắt nguồn từ các từ tiếng Tây Ban Nha "espada" (kiếm) và "for" (mang hoặc đưa về phía trước). Tuy nhiên, thuật ngữ "fencer" trở nên phổ biến khi môn đấu kiếm phát triển thành một môn luyện tập tinh tế và được mã hóa hơn vào thế kỷ 16. Từ tiếng Pháp "feigner", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "giả vờ", được áp dụng cho đấu kiếm khi những người tham gia học cách giả vờ hoặc giả vờ để chỉ ra những động tác dự định của họ. Việc chuyển thể thuật ngữ tiếng Pháp này sang tiếng Anh đã tạo ra "fencer,", trở thành thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong thế giới nói tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ này đã được đưa vào các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Đức ("Fechter"), tiếng Hà Lan ("vechter") và tiếng Ba Lan ("szermierz"), tất cả đều bắt nguồn từ các biến thể của thuật ngữ tiếng Pháp gốc. Trong thời hiện đại, đấu kiếm đã phát triển thành một môn thể thao Olympic, với các nội dung riêng biệt cho kiếm lá, kiếm kiếm cong và kiếm ba cạnh. Ngày nay, đấu kiếm là một cá nhân có kỹ năng cao và khỏe mạnh, người tập luyện chuyên sâu về kỹ thuật, chiến lược và thể lực để cạnh tranh ở cấp độ cao nhất của môn thể thao này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm hàng rào; người sửa hàng rào

meaningngười vượt rào

meaningngười đánh kiếm

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic athlete is a skilled fencer, expertly slicing through the air with his rapier.

    Vận động viên Olympic là một kiếm sĩ lão luyện, có thể chém không trung một cách điêu luyện bằng thanh kiếm của mình.

  • The fencer lunged forward, his blade mere millimeters from touching his opponent's chest.

    Người đấu kiếm lao về phía trước, lưỡi kiếm của anh ta chỉ cách ngực đối thủ vài milimet.

  • She parried his attack with easy grace, her fencer's instincts honed through years of practice.

    Cô ấy dễ dàng đỡ đòn tấn công của anh ta, bản năng kiếm sĩ của cô được mài giũa qua nhiều năm luyện tập.

  • His movements were fluid and precise, as if he were dancing with a sword instead of trying to harm his opponent.

    Những chuyển động của anh ta uyển chuyển và chính xác, như thể anh ta đang nhảy múa với một thanh kiếm thay vì cố gắng làm hại đối thủ.

  • The fencer twirled and leapt, his footwork rapid and elusive.

    Người đấu kiếm xoay người và nhảy lên, bước chân của anh ta nhanh nhẹn và khó nắm bắt.

  • She feinted left, then darted right, narrowly missing her challenger's thrust.

    Cô ấy giả vờ sang trái, rồi lao sang phải, suýt nữa thì tránh được cú tấn công của đối thủ.

  • With a powerful sweep of his foil, the fencer disarmed his enemy and claimed victory.

    Với một cú vung kiếm mạnh mẽ, kiếm sĩ đã tước vũ khí của đối thủ và giành chiến thắng.

  • The fencer's face was set in an intense expression, focused entirely on the task at hand.

    Gương mặt của người đấu kiếm lộ rõ ​​vẻ căng thẳng, tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ trước mắt.

  • The match was fiercely contested, with both fencers displaying remarkable skill and determination.

    Trận đấu diễn ra rất quyết liệt, cả hai đấu sĩ đều thể hiện kỹ năng và quyết tâm đáng kinh ngạc.

  • The fencer's razor-sharp movements left his opponent struggling to keep up, ultimately earning him a well-deserved medal.

    Những động tác cực kỳ sắc bén của kiếm sĩ khiến đối thủ phải vật lộn để theo kịp, cuối cùng đã giành được huy chương xứng đáng.