Định nghĩa của từ tortoise

tortoisenoun

con rùa

/ˈtɔːtəs//ˈtɔːrtəs/

Từ "tortoise" bắt nguồn từ tiếng Latin "torto", có nghĩa là "twisted" hoặc "quay". Từ này ám chỉ mai rùa, có hình dạng giống như một cuộn xoắn ốc. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "tortoise," và sau đó thành tiếng Anh trung đại là "tortoise." Từ này ban đầu chỉ riêng loài rùa châu Âu (Testudo herpes), nhưng sau đó được áp dụng cho các loài rùa cạn và rùa nước khác. Ngày nay, từ "tortoise" thường được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ các loài bò sát có mai, di chuyển chậm. Mặc dù đã tiến hóa, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ "tortoise" vẫn gắn liền với hình dạng và đặc điểm riêng biệt của mai động vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)

meaningkiên nhẫn thắng tài ba

namespace
Ví dụ:
  • The tortoise slowly made its way across the garden.

    Con rùa từ di chuyển qua khu vườn.

  • Sally's pet tortoise likes to bask in the sun on warm afternoons.

    Con rùa cưng của Sally thích tắm nắng vào những buổi chiều ấm áp.

  • After being released from hibernation, the tortoise emerged from its burrow.

    Sau khi thoát khỏi trạng thái ngủ đông, con rùa chui ra khỏi hang.

  • Tom's tortoise has lived for over 50 years, making it one of the oldest in the world.

    Con rùa của Tom đã sống hơn 50 năm và là một trong những con rùa già nhất thế giới.

  • Jessie's tortoise enjoys eating dandelion leaves.

    Rùa của Jessie thích ăn lá bồ công anh.

  • The tortoise moved at a snail's pace, making it easy for predators to catch.

    Con rùa di chuyển với tốc độ của một con ốc sên, khiến cho động vật săn mồi dễ dàng bắt được nó.

  • Max's tortoise was delighted to find a new pond to call home.

    Chú rùa của Max rất vui mừng khi tìm được một cái ao mới để gọi là nhà.

  • The tortoise's shell was smooth and shiny, providing ample protection.

    Mai rùa nhẵn và sáng bóng, có khả năng bảo vệ tốt.

  • Sarah's tortoise slept for several months during the winter, conserving energy for the spring.

    Con rùa của Sarah đã ngủ suốt nhiều tháng trong mùa đông để tích trữ năng lượng cho mùa xuân.

  • The tortoise'sCoordinated Retraction of Limbs (CRLreflex allows it to retreat into its shell in moments of danger.

    Phản xạ co chân tay phối hợp (CRL) của rùa cho phép chúng rút vào trong mai khi gặp nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan