Định nghĩa của từ lunge

lungeverb

đột kích

/lʌndʒ//lʌndʒ/

Nguồn gốc của từ "lunge" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "lenge", có nghĩa là "extended" hoặc "kéo dài ra". Từ tiếng Pháp cổ này có thể được mượn từ tiếng Latin "longus", có nghĩa là "long" hoặc "dài". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "lenge" bắt đầu được liên kết với hành động bước một bước hoặc lao về phía trước, đặc biệt là trong bối cảnh huấn luyện vũ khí. Trong đấu kiếm, "lunge" ám chỉ một cú đâm nhanh và mạnh được thực hiện bằng mũi kiếm hoặc vũ khí khác, thường được thực hiện trong khi bước về phía trước. Thuật ngữ "lunge" cuối cùng đã được mở rộng sang các bối cảnh khác, bao gồm thể thao và hoạt động thể chất. Ví dụ, trong bơi lội, "lunge" có thể ám chỉ một chuyển động đột ngột về phía trước hoặc một cú đánh phối hợp. Trong thể dục dụng cụ, "lunge" là động tác nhảy vọt hoặc bật về phía trước trước khi thực hiện một kỹ năng hoặc tiếp đất. Tóm lại, từ "lunge" ban đầu có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng", nhưng nó đã phát triển để chỉ động tác mạnh mẽ về phía trước, đặc biệt là trong bối cảnh huấn luyện vũ khí và các môn thể thao khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường kiếm tấn công bất thình lình

meaningsự lao tới, sự nhào tới

type nội động từ

meaningtấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)

meaninghích vai, xô vai (quyền Anh)

meaninglao lên tấn công bất thình lình

namespace
Ví dụ:
  • During her yoga class, Sarah smoothly executed a forward lunge, lowering her back knee to the mat while stretching her front leg forward.

    Trong lớp yoga, Sarah thực hiện động tác tấn về phía trước một cách nhẹ nhàng, hạ đầu gối sau xuống thảm trong khi duỗi chân trước về phía trước.

  • John stepped into a powerful back lunge, flexing his front knee and driving his weight through his heel to engage his glutes.

    John bước vào tư thế tấn mạnh mẽ, uốn cong đầu gối trước và dồn trọng lượng cơ thể vào gót chân để tác động vào cơ mông.

  • Their boxing match was filled with dynamic lunges, as the fighters feinted, jabbed, and lunged with powerful hooks.

    Trận đấu quyền anh của họ tràn ngập những pha tấn công mạnh mẽ, khi các võ sĩ giả vờ, đấm thẳng và tấn công bằng những cú móc mạnh mẽ.

  • Sarah's lunges were so deep and intense that she felt a satisfying burn in her quads and hamstrings.

    Động tác tấn của Sarah sâu và mạnh đến mức cô cảm thấy nóng rát ở cơ tứ đầu và gân kheo.

  • The basketball player's explosive jump lunge propelled her high into the air, allowing her to make a stunning slam dunk.

    Cú nhảy bật cao của cầu thủ bóng rổ đã đẩy cô lên cao, giúp cô thực hiện một cú úp rổ ngoạn mục.

  • The ballet dancer moved effortlessly through a series of lunges, shifting her weight gracefully from one leg to the other.

    Nữ vũ công ba lê di chuyển nhẹ nhàng qua một loạt động tác tấn, chuyển trọng lượng một cách duyên dáng từ chân này sang chân kia.

  • James pushed himself to the limit with a set of heavy lunges, lifting weights that left his muscles cramped and aching.

    James đã đẩy bản thân đến giới hạn với một loạt động tác tấn nặng, nâng tạ khiến cơ bắp của anh bị chuột rút và đau nhức.

  • The karate student completed a fast side lunge, pivoting her body and spinning around to deliver a swift roundhouse kick.

    Nữ võ sinh karate thực hiện động tác tấn công sang ngang nhanh, xoay người và xoay người để tung ra cú đá vòng cầu nhanh.

  • The yoga teacher guided her students through a sequence of lunges, encouraging them to breathe deeply and find their inner strength.

    Giáo viên yoga hướng dẫn học viên thực hiện một chuỗi động tác tấn, khuyến khích họ hít thở sâu và tìm thấy sức mạnh bên trong mình.

  • As the pitched surrounded him, the soccer player confidently prepared for a dramatic lunging save.

    Khi sân bóng bao quanh mình, cầu thủ bóng đá tự tin chuẩn bị cho một pha cứu thua ngoạn mục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches