an informal way of referring to a man
một cách không chính thức để đề cập đến một người đàn ông
- My friend Tom is a true fella – reliable, loyal, and always up for a good time.
Bạn tôi Tom là một người đàn ông đích thực – đáng tin cậy, trung thành và luôn vui vẻ.
- I met a fella at the gym today who gave me some great workout tips.
Hôm nay tôi gặp một anh chàng ở phòng tập thể dục và anh ấy đã cho tôi một số mẹo tập luyện tuyệt vời.
- After work, I'm meeting up with my fella for a beer at the local pub.
Sau giờ làm việc, tôi sẽ gặp bạn trai để uống bia ở quán rượu địa phương.
- My grandfather is a true legend – a real fella who has lived an exciting life.
Ông nội tôi là một huyền thoại thực sự - một người đàn ông đích thực đã sống một cuộc đời thú vị.
- Don't be a fella – wear sunscreen!
Đừng như thế – hãy thoa kem chống nắng!
an informal way of referring to somebody’s boyfriend
một cách thân mật để đề cập đến bạn trai của ai đó
- Have you met her new fella?
Bạn đã gặp bạn mới của cô ấy chưa?