Định nghĩa của từ fella

fellanoun

anh bạn

/ˈfelə(r)//ˈfelər/

"Fella" là dạng rút gọn của "fellow", ban đầu có nghĩa là "companion" hoặc "associate". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feola", có nghĩa là "partner" hoặc "đồng chí". Theo thời gian, "fellow" trở nên không chính thức hơn, phát triển thành "fella." quen thuộc và thường trìu mến Mặc dù "fella" thường được coi là không chính thức, nhưng nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện thân thiện đến thậm chí là bối cảnh kinh doanh, làm nổi bật tính linh hoạt và quen thuộc của nó.

namespace

an informal way of referring to a man

một cách không chính thức để đề cập đến một người đàn ông

Ví dụ:
  • My friend Tom is a true fella – reliable, loyal, and always up for a good time.

    Bạn tôi Tom là một người đàn ông đích thực – đáng tin cậy, trung thành và luôn vui vẻ.

  • I met a fella at the gym today who gave me some great workout tips.

    Hôm nay tôi gặp một anh chàng ở phòng tập thể dục và anh ấy đã cho tôi một số mẹo tập luyện tuyệt vời.

  • After work, I'm meeting up with my fella for a beer at the local pub.

    Sau giờ làm việc, tôi sẽ gặp bạn trai để uống bia ở quán rượu địa phương.

  • My grandfather is a true legend – a real fella who has lived an exciting life.

    Ông nội tôi là một huyền thoại thực sự - một người đàn ông đích thực đã sống một cuộc đời thú vị.

  • Don't be a fella – wear sunscreen!

    Đừng như thế – hãy thoa kem chống nắng!

an informal way of referring to somebody’s boyfriend

một cách thân mật để đề cập đến bạn trai của ai đó

Ví dụ:
  • Have you met her new fella?

    Bạn đã gặp bạn mới của cô ấy chưa?