danh từ
bạn đồng chí
người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
poor fellow!: anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
my good fellow!: ông bạn quý của tôi ơi!
a strong fellow: một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
nghiên cứu sinh