Định nghĩa của từ fellow

fellownoun

anh chàng (đang yêu), đồng chí

/ˈfɛləʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "fellow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, nó được viết là "fealla" và có nghĩa là "comrade" hoặc "associate". Theo thời gian, cách viết này đã thay đổi thành "felow" hoặc "fellew" trong tiếng Anh trung đại và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "một người có cấp bậc hoặc địa vị ngang bằng". Đến thế kỷ 14, từ "fellow" đã mang ý nghĩa chung hơn là "một người, đặc biệt là một người đàn ông"; nó thường được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự yêu mến hoặc tôn trọng. Vào thế kỷ 16, từ này gắn liền với các nhóm học thuật và chuyên môn, nơi nó ám chỉ một thành viên của một hội học giả hoặc một người ngang hàng trong một lĩnh vực cụ thể. Ngày nay, từ "fellow" vẫn được sử dụng để mô tả một người là thành viên của một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể, thường có ý thức về tình đồng chí và bản sắc chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbạn đồng chí

meaningngười, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng

examplepoor fellow!: anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!

examplemy good fellow!: ông bạn quý của tôi ơi!

examplea strong fellow: một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh

meaningnghiên cứu sinh

namespace
Ví dụ:
  • The author thanks his fellow journalists for their insightful comments during the panel discussion.

    Tác giả xin cảm ơn các đồng nghiệp nhà báo vì những bình luận sâu sắc của họ trong buổi thảo luận.

  • As fellow advocates of environmental protection, we must work together to combat climate change.

    Là những người ủng hộ bảo vệ môi trường, chúng ta phải cùng nhau hợp tác để chống lại biến đổi khí hậu.

  • My fellow politicians have recognized the importance of addressing issues related to poverty and inequality.

    Các chính trị gia đồng nghiệp của tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đói nghèo và bất bình đẳng.

  • The late musician will be remembered as a true inspiration to his fellow songwriters and performers.

    Người nhạc sĩ quá cố sẽ được nhớ đến như nguồn cảm hứng thực sự cho những người viết bài hát và nghệ sĩ biểu diễn khác.

  • The fellow travelers I met on the train shared their recommendations for must-see sights in the nearby cities.

    Những người bạn đồng hành mà tôi gặp trên tàu đã chia sẻ những gợi ý về các điểm tham quan không thể bỏ qua ở các thành phố gần đó.

  • During our fellowship program, we learned valuable skills from our experienced mentors.

    Trong chương trình học bổng, chúng tôi đã học được những kỹ năng quý giá từ những người cố vấn giàu kinh nghiệm.

  • Our fellow engineers have proposed a bold new design that promises to revolutionize the industry.

    Các kỹ sư đồng nghiệp của chúng tôi đã đề xuất một thiết kế mới táo bạo hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • As fellow leaders, we share a common goal of promoting harmony and mutual respect among our communities.

    Với tư cách là những nhà lãnh đạo, chúng ta chia sẻ mục tiêu chung là thúc đẩy sự hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau trong cộng đồng.

  • The fellow parents in my neighborhood have organized a campaign to address safety concerns in our area.

    Những phụ huynh khác trong khu phố của tôi đã tổ chức một chiến dịch để giải quyết các vấn đề về an toàn trong khu vực của chúng tôi.

  • The fellow athletes in my team have shown tremendous team spirit throughout the tournament.

    Các vận động viên trong đội của tôi đã thể hiện tinh thần đồng đội tuyệt vời trong suốt giải đấu.